Bản dịch của từ Rationale trong tiếng Việt
Rationale
Rationale (Noun)
The rationale behind the social welfare program was to help the marginalized.
Lý do đằng sau chương trình phúc lợi xã hội là để giúp đỡ những người bị thiệt thòi.
The government explained the rationale for increasing social security benefits.
Chính phủ giải thích lý do tăng cường phúc lợi an sinh xã hội.
The rationale for implementing free education was to reduce inequality.
Lý do thực hiện giáo dục miễn phí là để giảm bất bình đẳng.
Dạng danh từ của Rationale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rationale | Rationales |
Họ từ
"Rationale" là một danh từ chỉ lý do, căn cứ hoặc cơ sở lý luận cho một quyết định, hành động hay quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật và lập luận. Trong tiếng Anh, "rationale" có cùng một cách viết và phát âm ở cả hai dạng Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở sắc thái sử dụng, với người Anh thường dùng trong các tài liệu chính thức hơn.
Từ "rationale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rationalis", có nghĩa là "hợp lý" hoặc "liên quan đến lý trí", từ gốc "ratio" có nghĩa là "lý do" hoặc "tính toán". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ lý do hoặc nguyên tắc làm nền tảng cho một quan điểm hoặc quyết định. Liên quan đến các ngữ cảnh hiện nay, "rationale" chỉ ra quá trình lý luận và sự hỗ trợ lý trí cho các luận điểm, nhấn mạnh tầm quan trọng của lý do trong việc hiểu và đánh giá quyết định.
Từ "rationale" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần trình bày lý do hoặc cơ sở cho một quan điểm hay quyết định. Trong phần Đọc, từ này liên quan đến việc phân tích lý do hoặc biện minh cho các kết luận. Ngoài bối cảnh IELTS, "rationale" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo chính sách, và thảo luận học thuật, thể hiện tính hợp lý và cơ sở lý luận cho các luận điểm được đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp