Bản dịch của từ Sustain trong tiếng Việt

Sustain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sustain(Verb)

sˈʌstən
ˈsəstən
01

Chịu đựng hoặc vượt qua, đặc biệt là trong áp lực.

To endure or withstand especially under pressure

Ví dụ
02

Để tạo ra các điều kiện cần thiết cho một sinh vật sống tồn tại.

To provide necessary conditions for a living organism to exist

Ví dụ
03

Để hỗ trợ hoặc duy trì một cái gì đó trong một khoảng thời gian.

To support or maintain something over a period of time

Ví dụ