Bản dịch của từ Sutler trong tiếng Việt
Sutler
Noun [U/C]
Sutler (Noun)
Ví dụ
The sutler provided food to soldiers during the Civil War.
Người bán hàng cung cấp thực phẩm cho các binh sĩ trong Nội chiến.
Many sutlers did not sell quality goods to the troops.
Nhiều người bán hàng không bán hàng hóa chất lượng cho quân đội.
Did the sutler charge high prices for basic supplies?
Người bán hàng có tính giá cao cho các vật dụng cơ bản không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sutler
Không có idiom phù hợp