Bản dịch của từ Svelte trong tiếng Việt
Svelte

Svelte (Adjective)
She walked into the room, looking svelte and graceful.
Cô ấy đi vào phòng, trông mảnh mai và dễ thương.
The fashion model had a svelte figure on the runway.
Người mẫu thời trang có hình dáng mảnh mai trên sàn diễn.
He admired her svelte appearance at the social gathering.
Anh ấy ngưỡng mộ diện mạo mảnh mai của cô ấy tại buổi tụ họp xã hội.
"Svelte" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mảnh mai, duyên dáng và thanh thoát. Từ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của hình thể con người, nhấn mạnh đến sự nhẹ nhàng và thanh lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "svelte" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau chút ít trong ngữ điệu. Từ này thường không tạo ra sự khác biệt trong ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "svelte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sveltes", nghĩa là "thon gọn" hoặc "mảnh mai". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ cơ thể thanh thoát, nhẹ nhàng. Lịch sử từ diễn tả sự duyên dáng và sự mềm mại của hình thể, từ đó chuyển sang ngụ ý vẻ đẹp duyên dáng trong phong cách và cách thức. Hiện nay, "svelte" thường được dùng để chỉ một hình thể mảnh mai, khỏe mạnh và thanh thoát.
Từ "svelte" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dáng mảnh mai, gọn gàng và mang ý nghĩa tích cực về vẻ ngoài. Trong các ngữ cảnh khác, "svelte" phổ biến trong mô tả con người trong thời trang, thể thao hoặc sức khỏe, thể hiện sự duyên dáng và sự tự tin. Tuy nhiên, do tính chất chuyên biệt, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp