Bản dịch của từ Svelte trong tiếng Việt

Svelte

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Svelte (Adjective)

svˈɛlt
svˈɛlt
01

(của một người) mảnh mai và thanh lịch.

Of a person slender and elegant.

Ví dụ

She walked into the room, looking svelte and graceful.

Cô ấy đi vào phòng, trông mảnh mai và dễ thương.

The fashion model had a svelte figure on the runway.

Người mẫu thời trang có hình dáng mảnh mai trên sàn diễn.

He admired her svelte appearance at the social gathering.

Anh ấy ngưỡng mộ diện mạo mảnh mai của cô ấy tại buổi tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/svelte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Svelte

Không có idiom phù hợp