Bản dịch của từ Swayback trong tiếng Việt
Swayback

Swayback (Noun)
Phần lưng rỗng bất thường, đặc biệt là ở ngựa; bệnh chúa tể.
An abnormally hollowed back especially in a horse lordosis.
The horse's swayback indicates a long history of poor care.
Lưng cong của con ngựa cho thấy lịch sử chăm sóc kém.
Many horses do not have a swayback if properly trained.
Nhiều con ngựa không có lưng cong nếu được huấn luyện đúng cách.
Is the swayback condition common among older horses in competitions?
Tình trạng lưng cong có phổ biến ở những con ngựa già trong các cuộc thi không?
"Swayback" là một thuật ngữ chỉ tình trạng cong vẹo của cột sống, đặc trưng bởi vùng lưng dưới (thắt lưng) bị lõm sâu hơn so với các phần khác của cột sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả những bất thường về hình dạng cột sống ở người và động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "swayback" được sử dụng giống nhau cả về hình thức lẫn nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ cảnh hoặc cách phát âm.
Từ "swayback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "sway" (lung lay, lắc lư) và "back" (lưng). Ngoài ra, "sway" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "sveigja", có nghĩa là uốn cong. Từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng của con vật, đặc biệt là ngựa, khi bị cong lưng xuống theo cách không tự nhiên. Ngày nay, "swayback" thường được dùng để chỉ những tình trạng thể chất hoặc cấu trúc bị biến dạng.
Từ "swayback" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng cột sống của động vật, đặc biệt là ngựa. Trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần đọc khi thảo luận về sức khỏe động vật hoặc trong phần nói khi diễn đạt những quan sát trong một bài thuyết trình. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được dùng trong các nghiên cứu hoặc tài liệu khoa học liên quan đến ngành chăn nuôi và chăm sóc động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp