Bản dịch của từ Swayback trong tiếng Việt

Swayback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swayback (Noun)

swˈeɪbˌæk
swˈeɪbˌæk
01

Phần lưng rỗng bất thường, đặc biệt là ở ngựa; bệnh chúa tể.

An abnormally hollowed back especially in a horse lordosis.

Ví dụ

The horse's swayback indicates a long history of poor care.

Lưng cong của con ngựa cho thấy lịch sử chăm sóc kém.

Many horses do not have a swayback if properly trained.

Nhiều con ngựa không có lưng cong nếu được huấn luyện đúng cách.

Is the swayback condition common among older horses in competitions?

Tình trạng lưng cong có phổ biến ở những con ngựa già trong các cuộc thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swayback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swayback

Không có idiom phù hợp