Bản dịch của từ Sweet-sounding trong tiếng Việt
Sweet-sounding

Sweet-sounding (Adjective)
Có một âm thanh hấp dẫn hoặc dễ chịu.
Having an attractive or pleasing sound.
Her sweet-sounding voice captivated the audience during the presentation.
Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
Not all songs on the radio are sweet-sounding; some are quite harsh.
Không phải tất cả các bài hát trên đài phát thanh đều ngọt ngào; một số khá là khắc nghiệt.
Is it important for public speakers to have a sweet-sounding tone?
Việc có một cách phát âm ngọt ngào có quan trọng đối với người nói trước công chúng không?
Sweet-sounding (Adverb)
Theo cách có vẻ hấp dẫn hoặc dễ chịu.
In a manner that sounds attractive or pleasing.
Her voice sweet-sounding captivated the audience during the presentation.
Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong buổi thuyết trình.
The speaker's words were not sweet-sounding, causing the listeners to lose interest.
Những lời của người nói không ngọt ngào, khiến người nghe mất hứng thú.
Did the candidate answer the question in a sweet-sounding manner?
Ứng viên có trả lời câu hỏi một cách ngọt ngào không?
Từ "sweet-sounding" là một tính từ tiếng Anh, dùng để mô tả âm thanh có chất lượng dễ chịu, êm dịu và ngọt ngào. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, sự phát âm có thể có một số biến đổi nhỏ do ngữ điệu và cách nhấn âm ở từng khu vực. Từ này thường được sử dụng trong văn chương và âm nhạc để ca ngợi vẻ đẹp của âm thanh.
Từ "sweet-sounding" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần "sweet" (ngọt ngào) và "sounding" (phát ra âm thanh). Từ "sweet" xuất phát từ tiếng Anh cổ "swete", liên quan đến tiếng La-tinh "suavis", có nghĩa là dễ chịu hoặc êm ái. Trong khi đó, "sounding" xuất phát từ động từ "sound", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sundō", có nghĩa là phát ra âm thanh. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những âm thanh êm dịu và dễ chịu cho tai.
Từ "sweet-sounding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về âm nhạc, thơ ca hoặc mô tả các âm thanh dễ chịu. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những âm thanh dễ chịu hoặc êm dịu, thể hiện sự dễ chịu hoặc hấp dẫn trong nghệ thuật hoặc thiên nhiên. Tính từ này có thể được áp dụng trong các phân tích về cảm xúc và trải nghiệm thính giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp