Bản dịch của từ Sweet-sounding trong tiếng Việt

Sweet-sounding

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet-sounding (Adjective)

swit sˈaʊndɪŋ
swit sˈaʊndɪŋ
01

Có một âm thanh hấp dẫn hoặc dễ chịu.

Having an attractive or pleasing sound.

Ví dụ

Her sweet-sounding voice captivated the audience during the presentation.

Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Not all songs on the radio are sweet-sounding; some are quite harsh.

Không phải tất cả các bài hát trên đài phát thanh đều ngọt ngào; một số khá là khắc nghiệt.

Is it important for public speakers to have a sweet-sounding tone?

Việc có một cách phát âm ngọt ngào có quan trọng đối với người nói trước công chúng không?

Sweet-sounding (Adverb)

swit sˈaʊndɪŋ
swit sˈaʊndɪŋ
01

Theo cách có vẻ hấp dẫn hoặc dễ chịu.

In a manner that sounds attractive or pleasing.

Ví dụ

Her voice sweet-sounding captivated the audience during the presentation.

Giọng nói ngọt ngào của cô ấy đã cuốn hút khán giả trong buổi thuyết trình.

The speaker's words were not sweet-sounding, causing the listeners to lose interest.

Những lời của người nói không ngọt ngào, khiến người nghe mất hứng thú.

Did the candidate answer the question in a sweet-sounding manner?

Ứng viên có trả lời câu hỏi một cách ngọt ngào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet-sounding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet-sounding

Không có idiom phù hợp