Bản dịch của từ Sweeting trong tiếng Việt
Sweeting

Sweeting (Noun)
I brought sweeting apples to share at the community picnic.
Tôi đã mang táo sweeting để chia sẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng.
We did not find sweeting apples at the local market yesterday.
Chúng tôi đã không tìm thấy táo sweeting tại chợ địa phương hôm qua.
Are sweeting apples popular in social gatherings like family reunions?
Có phải táo sweeting phổ biến trong các buổi gặp mặt gia đình không?
Em yêu.
My sweeting always supports me during difficult times.
Người yêu của tôi luôn ủng hộ tôi trong những thời điểm khó khăn.
I do not call him my sweeting anymore.
Tôi không còn gọi anh ấy là người yêu của tôi nữa.
Is she your sweeting or just a friend?
Cô ấy có phải là người yêu của bạn hay chỉ là bạn?
Từ "sweeting" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại quả, cụ thể là quả dâu tây (còn gọi là quả ngọt). Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm ngọt ngào của những loại trái cây hoặc đồ ăn khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay ngữ nghĩa, mặc dù một số từ tương tự như "sweet" có thể có xu hướng sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "sweeting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ "sweet" thuộc tiếng Đức cổ "sweete", có nghĩa là "ngọt". Trong tiếng Latin, từ gốc "suavis" cũng mang nghĩa tương tự. Từ "sweeting" thường được sử dụng để chỉ những loại trái cây ngọt hoặc đồ ngọt, phản ánh bản chất hấp dẫn và dễ chịu. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ phản ánh mối liên hệ giữa giác quan và cảm xúc, khẳng định sức hấp dẫn của sự ngọt ngào trong đời sống con người.
Từ "sweeting" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành động thể hiện sự ngọt ngào, thân thiện. Ngoài ra, "sweeting" có thể được sử dụng trong các tình huống như mô tả mối quan hệ cá nhân hoặc trong văn chương khi nhân vật bộc lộ sự ấm áp. Khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày chủ yếu trong giao tiếp thông thường, nhưng không phổ biến trong tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



