Bản dịch của từ Sweetmeat trong tiếng Việt
Sweetmeat

Sweetmeat (Noun)
Một mặt hàng bánh kẹo hoặc đồ ăn ngọt.
An item of confectionery or sweet food.
I brought some sweetmeat to the social gathering.
Tôi mang đến một ít thức ăn ngọt cho buổi tụ họp xã hội.
She avoids eating sweetmeat to maintain a healthy lifestyle.
Cô ấy tránh ăn thức ăn ngọt để duy trì lối sống lành mạnh.
Did you try the sweetmeat at the social event last night?
Bạn có thử thức ăn ngọt tại sự kiện xã hội đêm qua không?
Họ từ
Từ “sweetmeat” là danh từ chỉ các món ăn ngọt, thường được làm từ đường, trái cây hoặc hạt. Trong tiếng Anh, “sweetmeat” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phổ biến trong các nền văn hóa văn học và ẩm thực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "candy" thường thay thế. “Sweetmeat” có thể không còn phổ biến trong tiếng nói hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong văn bản cổ điển và trong một số loại món tráng miệng truyền thống.
Từ "sweetmeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swetemete", kết hợp từ "sweet" (ngọt) và "meat" (thịt, nhưng trong ngữ cảnh cũ có nghĩa rộng hơn, bao hàm cả thực phẩm). Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ "meat", xuất phát từ tiếng Latinh "mānsūa", nghĩa là thực phẩm hoặc món ăn. Trong quá trình phát triển, "sweetmeat" đã chỉ những món ăn ngọt, thường là món tráng miệng, thể hiện sự kết hợp của vị ngọt và truyền thống ẩm thực, khác với nghĩa ban đầu của từ "meat".
Từ "sweetmeat" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cổ điển và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ các loại bánh kẹo, đồ ngọt, hay món tráng miệng trong ẩm thực cổ điển. Sự phổ biến của từ này chủ yếu gặp ở văn học, các tài liệu lịch sử hoặc các bữa tiệc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp