Bản dịch của từ Sweetmeat trong tiếng Việt

Sweetmeat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetmeat (Noun)

swˈitmit
swˈitmit
01

Một mặt hàng bánh kẹo hoặc đồ ăn ngọt.

An item of confectionery or sweet food.

Ví dụ

I brought some sweetmeat to the social gathering.

Tôi mang đến một ít thức ăn ngọt cho buổi tụ họp xã hội.

She avoids eating sweetmeat to maintain a healthy lifestyle.

Cô ấy tránh ăn thức ăn ngọt để duy trì lối sống lành mạnh.

Did you try the sweetmeat at the social event last night?

Bạn có thử thức ăn ngọt tại sự kiện xã hội đêm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweetmeat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetmeat

Không có idiom phù hợp