Bản dịch của từ Sweetmeats trong tiếng Việt

Sweetmeats

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetmeats (Noun)

swˈitmˌits
swˈitmˌits
01

Kẹo hoặc trái cây kết tinh hoặc các loại bánh kẹo nhỏ khác, thường được phủ đường.

Candied or crystallized fruit or other small confections often coated with sugar.

Ví dụ

I brought sweetmeats to share at the social gathering last Saturday.

Tôi đã mang bánh kẹo để chia sẻ tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not like sweetmeats because they are too sugary.

Nhiều người không thích bánh kẹo vì chúng quá ngọt.

Did you try the sweetmeats at the community festival last month?

Bạn đã thử bánh kẹo tại lễ hội cộng đồng tháng trước chưa?

Sweetmeats (Noun Countable)

swˈitmˌits
swˈitmˌits
01

Một món ngon ngọt, đặc biệt được làm từ đường và thường được dùng làm đồ trang trí trong các món tráng miệng.

A sweet delicacy especially made of sugar and often used as a decoration in desserts.

Ví dụ

The wedding featured sweetmeats shaped like flowers and hearts.

Đám cưới có các loại bánh ngọt hình hoa và trái tim.

Many people do not enjoy sweetmeats due to their high sugar content.

Nhiều người không thích bánh ngọt vì chúng có nhiều đường.

Are sweetmeats popular in social gatherings like birthdays or weddings?

Bánh ngọt có phổ biến trong các buổi tiệc như sinh nhật hay đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweetmeats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetmeats

Không có idiom phù hợp