Bản dịch của từ Sweetmeats trong tiếng Việt
Sweetmeats

Sweetmeats (Noun)
I brought sweetmeats to share at the social gathering last Saturday.
Tôi đã mang bánh kẹo để chia sẻ tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not like sweetmeats because they are too sugary.
Nhiều người không thích bánh kẹo vì chúng quá ngọt.
Did you try the sweetmeats at the community festival last month?
Bạn đã thử bánh kẹo tại lễ hội cộng đồng tháng trước chưa?
Sweetmeats (Noun Countable)
Một món ngon ngọt, đặc biệt được làm từ đường và thường được dùng làm đồ trang trí trong các món tráng miệng.
A sweet delicacy especially made of sugar and often used as a decoration in desserts.
The wedding featured sweetmeats shaped like flowers and hearts.
Đám cưới có các loại bánh ngọt hình hoa và trái tim.
Many people do not enjoy sweetmeats due to their high sugar content.
Nhiều người không thích bánh ngọt vì chúng có nhiều đường.
Are sweetmeats popular in social gatherings like birthdays or weddings?
Bánh ngọt có phổ biến trong các buổi tiệc như sinh nhật hay đám cưới không?
Họ từ
Từ "sweetmeats" chỉ những món ăn ngọt, thường được chế biến từ trái cây, hạt, hoặc đường, và thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc làm món tráng miệng. Trong tiếng Anh Anh, "sweetmeats" thường mang nghĩa phong phú hơn, bao gồm cả bánh kẹo truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này, thay vào đó dùng "confectionery" để chỉ các loại bánh kẹo. Sự khác biệt này phản ánh phong cách ẩm thực và truyền thống khác nhau giữa hai vùng văn hóa.
Từ "sweetmeats" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "sweotmæte", trong đó "sweot" nghĩa là ngọt và "mæte" có nghĩa là món ăn. Tiếng Latinh cũng có ảnh hưởng với từ "cibus", có nghĩa là thực phẩm. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những món ăn ngọt ngào làm từ đường hoặc các nguyên liệu tự nhiên khác. Qua thời gian, "sweetmeats" đã phát triển để chỉ các món ăn tráng miệng, giữ lại bản chất ngọt ngào trong bối cảnh ẩm thực hiện đại.
Từ "sweetmeats" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cổ xưa và hạn chế của nó trong ngôn ngữ hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "sweetmeats" thường được nhắc đến trong văn hóa ẩm thực, đặc biệt là liên quan đến các loại bánh kẹo đặc sản trong các lễ hội và truyền thống dân gian. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn học và các bài viết về lịch sử ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp