Bản dịch của từ Swelteringly trong tiếng Việt
Swelteringly
Swelteringly (Adverb)
Theo cách rất nóng và khó chịu.
In a way that is very hot and uncomfortable.
The room was swelteringly hot during the IELTS speaking test.
Phòng rất nóng khi thi nói IELTS.
She couldn't concentrate with the swelteringly high temperature in the room.
Cô ấy không thể tập trung với nhiệt độ cao quá mức trong phòng.
Was the exam room swelteringly uncomfortable for you during the writing test?
Phòng thi có quá nóng và không thoải mái cho bạn khi thi viết à?
Từ "swelteringly" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "swelter", nghĩa là chịu đựng cái nóng khó chịu, thường gắn liền với nhiệt độ cao và sự bức bí. Từ này mô tả một cảm giác nặng nề, ngột ngạt do thời tiết nóng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "swelteringly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "swelter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exudare" (to sweat). Trong tiếng Anh, "swelter" diễn tả cảm giác nóng bức và khó chịu, thường liên quan đến sự ra mồ hôi do nhiệt độ cao. Từ "swelteringly" là trạng từ mô tả trạng thái này, nhấn mạnh mức độ ngột ngạt của nhiệt, phản ánh cảm xúc mà con người trải nghiệm trong những điều kiện khí hậu oi bức.
Từ "swelteringly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong viết và nói. Từ này thường được người nói sử dụng để mô tả tình trạng thời tiết oi ả, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về khí hậu hoặc cảm xúc trong các tình huống như kỳ nghỉ hè, các hoạt động ngoài trời. Sự phổ cập của từ này có thể thấy trong các bài viết về môi trường và thủy văn.