Bản dịch của từ Swelteringly trong tiếng Việt
Swelteringly
Adverb
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Swelteringly (Adverb)
01
Theo cách rất nóng và khó chịu.
In a way that is very hot and uncomfortable.
Ví dụ
The room was swelteringly hot during the IELTS speaking test.
Phòng rất nóng khi thi nói IELTS.
She couldn't concentrate with the swelteringly high temperature in the room.
Cô ấy không thể tập trung với nhiệt độ cao quá mức trong phòng.
Was the exam room swelteringly uncomfortable for you during the writing test?
Phòng thi có quá nóng và không thoải mái cho bạn khi thi viết à?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swelteringly
Không có idiom phù hợp