Bản dịch của từ Swig trong tiếng Việt

Swig

Noun [U/C] Verb

Swig (Noun)

swɪg
swˈɪg
01

Một lượng lớn đồ uống.

A large draught of drink.

Ví dụ

He took a swig of beer at the party.

Anh ta uống một ngụm bia tại bữa tiệc.

She passed the bottle around for everyone to have a swig.

Cô ấy truyền chai rượu cho mọi người uống một ngụm.

The friends shared a swig of whiskey to celebrate the occasion.

Những người bạn chia sẻ một ngụm rượu whiskey để ăn mừng dịp.

Kết hợp từ của Swig (Noun)

CollocationVí dụ

Good swig

Ngụm rượu ngon

He took a good swig of the refreshing lemonade.

Anh ta uống một ngụm nước chanh thật ngon.

Quick swig

Hớp nhanh

He took a quick swig of water before continuing the conversation.

Anh ta uống một ngụm nước nhanh trước khi tiếp tục cuộc trò chuyện.

Large swig

Hớp lớn

He took a large swig of beer at the social gathering.

Anh ta uống một ngụm lớn bia tại buổi tụ tập xã hội.

Long swig

Uống một hơi dài

He took a long swig of beer at the party.

Anh ấy uống một ngụm bia dài tại buổi tiệc.

Deep swig

Uống một hớp sâu

He took a deep swig of his drink at the party.

Anh ấy uống một hơi sâu tại bữa tiệc.

Swig (Verb)

swɪg
swˈɪg
01

Uống từng ngụm lớn.

Drink in large draughts.

Ví dụ

She swigged the beer at the party.

Cô ấy uống bia ở buổi tiệc.

He swigs his coffee before work.

Anh ấy uống cà phê trước khi đi làm.

They swig from the bottle during celebrations.

Họ uống từ chai trong lúc ăn mừng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swig cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swig

Không có idiom phù hợp