Bản dịch của từ Swigged trong tiếng Việt

Swigged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swigged (Verb)

swˈɪɡd
swˈɪɡd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của swig.

Simple past and past participle of swig.

Ví dụ

At the party, John swigged his drink quickly and laughed loudly.

Tại bữa tiệc, John đã uống nhanh đồ uống và cười lớn.

She didn't swig her soda during the social event last week.

Cô ấy đã không uống soda trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did Mark swig his beer at the social gathering last night?

Mark đã uống bia tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swigged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swigged

Không có idiom phù hợp