Bản dịch của từ Swigged trong tiếng Việt
Swigged

Swigged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của swig.
Simple past and past participle of swig.
At the party, John swigged his drink quickly and laughed loudly.
Tại bữa tiệc, John đã uống nhanh đồ uống và cười lớn.
She didn't swig her soda during the social event last week.
Cô ấy đã không uống soda trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did Mark swig his beer at the social gathering last night?
Mark đã uống bia tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua không?
Họ từ
Từ "swigged" là dạng quá khứ của động từ "swig", có nghĩa là uống một ngụm lớn, thường dùng để chỉ hành động uống nhanh chóng, không trang trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh âm thanh, phát âm có thể khác nhau nhẹ do sự khác biệt về giọng điệu vùng miền. "Swigged" thường mang sắc thái không chính thức, thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết.
Từ "swigged" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến hành động uống một hơi mạnh. Nó xuất phát từ từ "swig", có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "zwegen", nghĩa là uống. Lịch sử của từ này phản ánh sự gắn liền với việc tiêu thụ đồ uống một cách thô bạo hoặc say sưa. Hiện nay, "swigged" thường chỉ hành động uống một cách nhanh chóng hoặc trong tình huống không chính thức, giữ lại sắc thái thô ráp từ nguồn gốc.
Từ "swigged" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường tập trung vào các chủ đề chính thống và từ vựng phổ biến. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn học, âm nhạc hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật, khi mô tả hành động uống một cách tự nhiên hoặc thoải mái. Từ này thường mang nghĩa là uống một ngụm lớn, thường liên quan đến đồ uống có cồn hoặc đồ uống giải khát.