Bản dịch của từ Swim trunks trong tiếng Việt

Swim trunks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swim trunks (Noun)

swˈɪm tɹˈʌŋks
swˈɪm tɹˈʌŋks
01

Một loại quần short mặc khi bơi lội.

A type of shorts worn for swimming.

Ví dụ

He wore bright blue swim trunks at the beach party last Saturday.

Anh ấy đã mặc quần bơi màu xanh sáng tại bữa tiệc biển hôm thứ Bảy.

She did not bring her swim trunks to the pool gathering.

Cô ấy không mang theo quần bơi đến buổi gặp mặt ở hồ bơi.

Did you see his new swim trunks at the summer festival?

Bạn có thấy quần bơi mới của anh ấy tại lễ hội mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swim trunks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swim trunks

Không có idiom phù hợp