Bản dịch của từ Swim trunks trong tiếng Việt
Swim trunks

Swim trunks (Noun)
He wore bright blue swim trunks at the beach party last Saturday.
Anh ấy đã mặc quần bơi màu xanh sáng tại bữa tiệc biển hôm thứ Bảy.
She did not bring her swim trunks to the pool gathering.
Cô ấy không mang theo quần bơi đến buổi gặp mặt ở hồ bơi.
Did you see his new swim trunks at the summer festival?
Bạn có thấy quần bơi mới của anh ấy tại lễ hội mùa hè không?
"Swim trunks" là thuật ngữ chỉ loại quần bơi ngắn, thường được mặc bởi nam giới khi tắm biển hoặc tham gia các hoạt động dưới nước. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể được gọi là "swimming shorts" hoặc "board shorts" tùy thuộc vào kiểu dáng và độ dài. Sự khác biệt giữa "swim trunks" và "board shorts" chủ yếu nằm ở độ dài và phong cách thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ, "swim trunks" phổ biến hơn và thường chỉ các loại quần bơi ngắn, thoải mái hơn cho hoạt động.
Từ "swim trunks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "swim" bắt nguồn từ từ Middle English "swimmen", có nguồn gốc từ tiếng Old English "swimman", có nghĩa là bơi lội. Còn "trunks" có nguồn gốc từ tiếng Old English "trunc", đề cập đến phần thân cây hoặc vật phẩm lớn. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ đến loại quần bơi cho nam, kết hợp khái niệm về hoạt động nước và trang phục, phản ánh sự thay đổi trong thói quen thể thao và văn hóa tắm biển.
Từ "swim trunks" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về thể thao, giải trí hoặc hoạt động bãi biển. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bơi lội, kỳ nghỉ hè, hoặc thời trang bãi biển. Qua đó, "swim trunks" thể hiện sự phổ biến trong các cuộc hội thoại và viết luận về lối sống và văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp