Bản dịch của từ Swing shift trong tiếng Việt
Swing shift

Swing shift (Phrase)
She prefers working the swing shift for more time with family.
Cô ấy thích làm ca làm việc buổi chiều để có thêm thời gian với gia đình.
He can't handle the swing shift due to his children's school schedules.
Anh ấy không thể xử lý ca làm việc buổi chiều vì lịch học của con cái.
Do you think the swing shift affects social activities negatively?
Bạn có nghĩ rằng ca làm việc buổi chiều ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động xã hội không?
Many workers prefer the swing shift for better family time.
Nhiều công nhân thích ca làm việc chiều để có thời gian với gia đình.
She does not like the swing shift because it disrupts her sleep.
Cô ấy không thích ca làm việc chiều vì nó làm rối loạn giấc ngủ.
"Swing shift" là thuật ngữ chỉ một ca làm việc trong một ngày mà thời gian làm việc thường bắt đầu vào buổi chiều và kết thúc vào đêm muộn, thường từ khoảng 3 giờ chiều đến 11 giờ đêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt ở Mỹ. So với tiếng Anh Anh, khái niệm này ít được phổ biến, thay vào đó người Anh thường sử dụng "evening shift" để chỉ ca làm tương tự, mặc dù đôi khi "swing shift" cũng được hiểu trong ngữ cảnh tương tự.
Thuật ngữ "swing shift" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "swing" và "shift". "Swing" xuất phát từ tiếng Anh cổ "swingan", có nghĩa là đung đưa hay chuyển động qua lại. "Shift" có nguồn gốc từ tiếng Latin "shiftare", nghĩa là chuyển đổi. Lịch sử cho thấy "swing shift" được sử dụng để chỉ ca làm việc diễn ra vào buổi chiều đến đêm, cho phép sự linh hoạt trong sức lao động và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Cách sử dụng hiện nay vẫn phản ánh ý nghĩa cơ bản về sự thay đổi thời gian làm việc.
Từ "swing shift" thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu nhân viên làm việc theo ca, như sản xuất hoặc dịch vụ. Trong kỳ thi IELTS, từ ngữ này xuất hiện chủ yếu ở phần nghe và nói, với tần suất vừa phải. Trong các tình huống hàng ngày, "swing shift" liên quan đến lịch trình làm việc có sự chuyển đổi giữa các ca làm việc, thường từ chiều đến đêm, phản ánh tính linh hoạt trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp