Bản dịch của từ Swinge trong tiếng Việt
Swinge

Swinge (Verb)
The protesters swinge their banners in anger.
Các người biểu tình đập mạnh lá cờ của họ trong cơn giận.
The rioters swinge their sticks at the police.
Các kẻ bạo loạn đánh mạnh gậy vào cảnh sát.
The workers swinge their tools to demand fair wages.
Các công nhân đánh mạnh công cụ của họ để yêu cầu mức lương công bằng.
Họ từ
Từ "swinge" được định nghĩa là một động từ có nghĩa là đánh hoặc tấn công bằng sức mạnh, thường dùng để chỉ hành động gây ra thiệt hại hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển và ít thấy trong tiếng Anh hiện đại. Hiện tại, "swinge" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khá ít phổ biến nên có thể không được nhận diện dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "swinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swingan", có nghĩa là đánh hoặc quật. Nó liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *swingōną, chỉ hành động đập hoặc vung. Trong lịch sử, "swinge" được sử dụng để chỉ sự va chạm mạnh mẽ hoặc tác động của việc đánh hoặc tấn công. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại cái nghĩa ban đầu về sự tác động mạnh mẽ, mặc dù nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường ngày nay.
Từ "swinge" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động mạnh mẽ hoặc tác động vật lý, thường liên quan đến tình huống thể thao hoặc thuyết minh. Ở các ngữ cảnh khác, "swinge" có thể được dùng để thể hiện ý nghĩa phê phán hoặc chỉ trích, tuy nhiên ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp