Bản dịch của từ Swinge trong tiếng Việt

Swinge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swinge (Verb)

swɪndʒ
swɪndʒ
01

Đánh mạnh; tiết tấu.

Strike hard; beat.

Ví dụ

The protesters swinge their banners in anger.

Các người biểu tình đập mạnh lá cờ của họ trong cơn giận.

The rioters swinge their sticks at the police.

Các kẻ bạo loạn đánh mạnh gậy vào cảnh sát.

The workers swinge their tools to demand fair wages.

Các công nhân đánh mạnh công cụ của họ để yêu cầu mức lương công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swinge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swinge

Không có idiom phù hợp