Bản dịch của từ Swiped trong tiếng Việt

Swiped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiped (Verb)

swˈaɪpt
swˈaɪpt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vuốt.

Past tense and past participle of swipe.

Ví dụ

She swiped left on Tinder, rejecting his profile instantly.

Cô ấy đã vuốt trái trên Tinder, từ chối hồ sơ của anh ta ngay lập tức.

He did not swipe right on any profiles at the party.

Anh ấy đã không vuốt phải trên bất kỳ hồ sơ nào tại bữa tiệc.

Did she swipe on the new dating app yesterday?

Cô ấy đã vuốt trên ứng dụng hẹn hò mới hôm qua chưa?

Dạng động từ của Swiped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swipe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swiped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swiped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swipes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swiping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swiped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swiped

Không có idiom phù hợp