Bản dịch của từ Swiped trong tiếng Việt
Swiped

Swiped (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vuốt.
Past tense and past participle of swipe.
She swiped left on Tinder, rejecting his profile instantly.
Cô ấy đã vuốt trái trên Tinder, từ chối hồ sơ của anh ta ngay lập tức.
He did not swipe right on any profiles at the party.
Anh ấy đã không vuốt phải trên bất kỳ hồ sơ nào tại bữa tiệc.
Did she swipe on the new dating app yesterday?
Cô ấy đã vuốt trên ứng dụng hẹn hò mới hôm qua chưa?
Dạng động từ của Swiped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swiping |
Họ từ
Từ "swiped" là dạng quá khứ của động từ "swipe", thường được sử dụng để chỉ hành động vuốt hoặc lướt một cách nhanh chóng trên bề mặt nào đó, như màn hình điện thoại hoặc thẻ từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "swipe" thường liên quan đến công nghệ và ứng dụng giao tiếp. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, tuy từ này cũng được sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Bản thân từ này thể hiện sự thay đổi trong cách thức tương tác của con người với công nghệ, đặc biệt trong thời đại số.
Từ "swiped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to swipe", xuất phát từ tiếng Scots "swype", có nghĩa là "quét" hoặc "lướt". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hành động di chuyển nhanh hay xóa bỏ một cách mạnh mẽ. Với sự phát triển của công nghệ, "swiped" đã trở thành thuật ngữ phổ biến, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số, nơi nó mô tả hành động vuốt trên màn hình cảm ứng để mở hoặc thay đổi thông tin. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức ứng dụng công nghệ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "swiped" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe, khi thảo luận về công nghệ hoặc hành động tương tác qua ứng dụng di động. Trong bối cảnh khác, "swiped" thường được sử dụng để chỉ hành động vuốt trên màn hình cảm ứng, như trong các ứng dụng hẹn hò hoặc mua sắm trực tuyến. Từ này phản ánh sự chuyển mình trong cách thức giao tiếp và tương tác của con người trong thế kỷ 21.