Bản dịch của từ Swipes trong tiếng Việt

Swipes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swipes (Verb)

swˈaɪps
swˈaɪps
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị thao tác vuốt.

Thirdperson singular simple present indicative of swipe.

Ví dụ

She swipes left on profiles she doesn't like on Tinder.

Cô ấy vuốt trái trên những hồ sơ cô không thích trên Tinder.

He does not swipe up on Instagram stories often.

Anh ấy không thường vuốt lên trên câu chuyện Instagram.

Does she swipe right for potential matches on Bumble?

Cô ấy có vuốt phải để tìm kiếm người phù hợp trên Bumble không?

Dạng động từ của Swipes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swipe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swiped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swiped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swipes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swiping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swipes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swipes

Không có idiom phù hợp