Bản dịch của từ Swipes trong tiếng Việt
Swipes

Swipes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị thao tác vuốt.
Thirdperson singular simple present indicative of swipe.
She swipes left on profiles she doesn't like on Tinder.
Cô ấy vuốt trái trên những hồ sơ cô không thích trên Tinder.
He does not swipe up on Instagram stories often.
Anh ấy không thường vuốt lên trên câu chuyện Instagram.
Does she swipe right for potential matches on Bumble?
Cô ấy có vuốt phải để tìm kiếm người phù hợp trên Bumble không?
Dạng động từ của Swipes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swipe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swipes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swiping |
Họ từ
"Swipes" là danh từ số nhiều của "swipe", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và tương tác người dùng, chỉ hành động vuốt hoặc kéo trên màn hình cảm ứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "swipe" bao gồm cả nghĩa "quẹt thẻ tín dụng" trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh hơn vào hành động vạch ra trên bề mặt. Sự khác biệt trong ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể gây hiểu lầm nếu không được đặt đúng trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "swipes" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "to swipe", mang nghĩa "quẹt" hoặc "vung tay". Nguyên thủy, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "swijpen" với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "swipe" thường chỉ hành động quét một cách mạnh mẽ hoặc nhanh chóng. Ngày nay, "swipes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, đặc biệt là trong ứng dụng điện thoại thông minh để chỉ hành động vuốt trên màn hình cảm ứng, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ và thói quen giao tiếp hiện đại.
Từ "swipes" thường xuất hiện trong các tình huống công nghệ, đặc biệt là trong bối cảnh ứng dụng di động và mạng xã hội, nơi người dùng thực hiện thao tác vuốt để tương tác với nội dung. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể không cao trong bài viết và nói, nhưng sẽ thấy thường xuyên hơn trong bài đọc liên quan đến công nghệ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động nhanh chóng, như khi tắt một thông báo trên điện thoại.