Bản dịch của từ Swishing trong tiếng Việt
Swishing

Swishing (Verb)
The leaves were swishing in the gentle wind during the picnic.
Những chiếc lá đang xào xạc trong gió nhẹ khi dã ngoại.
The children were not swishing their toys in the quiet room.
Những đứa trẻ không đang xào xạc đồ chơi trong phòng yên tĩnh.
Are the leaves swishing outside in the social gathering area?
Có phải những chiếc lá đang xào xạc bên ngoài khu vực tụ tập xã hội không?
Swishing (Noun Countable)
Một âm thanh xèo xèo.
A swishing sound.
The swishing of the crowd was loud during the concert.
Âm thanh swishing của đám đông rất lớn trong buổi hòa nhạc.
There was no swishing sound at the quiet social gathering.
Không có âm thanh swishing nào tại buổi gặp mặt xã hội yên tĩnh.
Did you hear the swishing when the dancers moved?
Bạn có nghe thấy âm thanh swishing khi các vũ công di chuyển không?
Họ từ
"Swishing" là một từ có nghĩa là phát ra âm thanh hoặc chuyển động nhẹ nhàng, thường liên quan đến quần áo, tóc hoặc nước. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "swish" có thể diễn tả âm thanh của các vật thể di chuyển qua không khí hoặc tiếp xúc với nhau. Về hình thức, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được dùng để chỉ một hoạt động thư giãn, như "swishing" quần áo giữa các cá nhân.
Từ "swishing" xuất phát từ động từ "swish", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa phát ra âm thanh nhẹ nhàng, như tiếng gió hoặc nước. Nguồn gốc tự Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ đến tiếng "susurrus" của tiếng Latin, có nghĩa là tiếng rì rào. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swishing" thường được dùng để miêu tả hoạt động của các vật thể di chuyển nhanh mà tạo ra âm thanh du dương, như quần áo khi di chuyển mạnh.
Từ "swishing" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể và không thường xuyên xuất hiện trong văn phong học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "swishing" có thể được dùng để mô tả âm thanh của vật chuyển động nhanh qua không khí, hoặc hành động lắc lư một cách nhẹ nhàng, như trong thể thao hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp