Bản dịch của từ Swishing trong tiếng Việt
Swishing
Swishing (Verb)
The leaves were swishing in the gentle wind during the picnic.
Những chiếc lá đang xào xạc trong gió nhẹ khi dã ngoại.
The children were not swishing their toys in the quiet room.
Những đứa trẻ không đang xào xạc đồ chơi trong phòng yên tĩnh.
Are the leaves swishing outside in the social gathering area?
Có phải những chiếc lá đang xào xạc bên ngoài khu vực tụ tập xã hội không?
Swishing (Noun Countable)
Một âm thanh xèo xèo.
A swishing sound.
The swishing of the crowd was loud during the concert.
Âm thanh swishing của đám đông rất lớn trong buổi hòa nhạc.
There was no swishing sound at the quiet social gathering.
Không có âm thanh swishing nào tại buổi gặp mặt xã hội yên tĩnh.
Did you hear the swishing when the dancers moved?
Bạn có nghe thấy âm thanh swishing khi các vũ công di chuyển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp