Bản dịch của từ Swishing trong tiếng Việt

Swishing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swishing (Verb)

swˈɪʃɨŋ
swˈɪʃɨŋ
01

Di chuyển với âm thanh xuýt xoa.

Move with a sibilant sound.

Ví dụ

The leaves were swishing in the gentle wind during the picnic.

Những chiếc lá đang xào xạc trong gió nhẹ khi dã ngoại.

The children were not swishing their toys in the quiet room.

Những đứa trẻ không đang xào xạc đồ chơi trong phòng yên tĩnh.

Are the leaves swishing outside in the social gathering area?

Có phải những chiếc lá đang xào xạc bên ngoài khu vực tụ tập xã hội không?

Swishing (Noun Countable)

swˈɪʃɨŋ
swˈɪʃɨŋ
01

Một âm thanh xèo xèo.

A swishing sound.

Ví dụ

The swishing of the crowd was loud during the concert.

Âm thanh swishing của đám đông rất lớn trong buổi hòa nhạc.

There was no swishing sound at the quiet social gathering.

Không có âm thanh swishing nào tại buổi gặp mặt xã hội yên tĩnh.

Did you hear the swishing when the dancers moved?

Bạn có nghe thấy âm thanh swishing khi các vũ công di chuyển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swishing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swishing

Không có idiom phù hợp