Bản dịch của từ Swopping trong tiếng Việt
Swopping

Swopping (Verb)
Phân từ hiện tại của trao đổi.
Present participle of swap.
Many friends are swopping ideas about social media trends today.
Nhiều bạn bè đang trao đổi ý tưởng về xu hướng mạng xã hội hôm nay.
They are not swopping their opinions on community issues.
Họ không trao đổi ý kiến về các vấn đề cộng đồng.
Are people swopping their views on social justice at the meeting?
Có phải mọi người đang trao đổi quan điểm về công bằng xã hội trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "swopping" là một dạng ít sử dụng của động từ "swap", có nghĩa là trao đổi hoặc thay thế một vật thể này bằng một vật thể khác. Trong tiếng Anh, "swopping" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn là "swapping". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, với "swopping" thường được phát âm có âm /ɒ/, trong khi "swapping" lại có âm /ɑː/. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cả hai từ đều có thể thay thế cho nhau nhưng thỉnh thoảng "swapping" được xem là lựa chọn trang trọng hơn.
Từ "swopping" có nguồn gốc từ động từ "swap", xuất phát từ tiếng Anh cổ "swapan", mang ý nghĩa là hoán đổi hoặc giao dịch. Hình thành từ gốc Germanic, từ này thể hiện sự trao đổi vật phẩm giữa các cá nhân, thường trong bối cảnh thương mại hoặc cộng đồng. Qua thời gian, "swopping" đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động hoán đổi hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh tinh thần hợp tác và sự tương tác trong xã hội con người.
Từ "swopping" là hình thức biến thể của động từ "swap", thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động trao đổi vật phẩm hoặc ý tưởng. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu ở phần Speaking khi thảo luận về thói quen trao đổi hoặc chơi trò chơi. Trong các tình huống khác, "swopping" được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn bản phi hư cấu liên quan đến giao dịch, phát triển cộng đồng hoặc các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp