Bản dịch của từ Swopping trong tiếng Việt
Swopping
Verb
Swopping (Verb)
01
Phân từ hiện tại của trao đổi.
Present participle of swap.
Ví dụ
Many friends are swopping ideas about social media trends today.
Nhiều bạn bè đang trao đổi ý tưởng về xu hướng mạng xã hội hôm nay.
They are not swopping their opinions on community issues.
Họ không trao đổi ý kiến về các vấn đề cộng đồng.
Are people swopping their views on social justice at the meeting?
Có phải mọi người đang trao đổi quan điểm về công bằng xã hội trong cuộc họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swopping
Không có idiom phù hợp