Bản dịch của từ Swap trong tiếng Việt
Swap
Swap (Noun)
Một hành động trao đổi thứ này lấy thứ khác.
An act of exchanging one thing for another.
The swap of books between students increased knowledge sharing.
Việc trao đổi sách giữa các sinh viên tăng cường chia sẻ kiến thức.
The clothing swap event at the community center promoted sustainability.
Sự kiện trao đổi quần áo tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy bền vững.
The swap of recipes during the cooking class sparked creativity.
Việc trao đổi công thức nấu ăn trong lớp học nấu ăn kích thích sự sáng tạo.
Dạng danh từ của Swap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swap | Swaps |
Kết hợp từ của Swap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Land swap Đổi đất | The land swap improved community access to parks and recreational areas. Việc trao đổi đất đã cải thiện khả năng tiếp cận công viên của cộng đồng. |
House swap Trao đổi nhà | Many families participate in house swaps for summer vacations. Nhiều gia đình tham gia trao đổi nhà trong kỳ nghỉ hè. |
Straight swap Trao đổi trực tiếp | The community organized a straight swap of clothes last saturday. Cộng đồng đã tổ chức một buổi trao đổi quần áo vào thứ bảy vừa qua. |
Job swap Trao đổi công việc | Many people participated in the job swap program last year. Nhiều người đã tham gia chương trình trao đổi công việc năm ngoái. |
Swap (Verb)
They decided to swap phone numbers after the party.
Họ quyết định trao đổi số điện thoại sau buổi tiệc.
Students often swap ideas during group discussions.
Sinh viên thường trao đổi ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.
Neighbors swap gardening tools to help each other out.
Hàng xóm trao đổi dụng cụ làm vườn để giúp đỡ nhau.
Dạng động từ của Swap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swapping |
Họ từ
Từ "swap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là "trao đổi" hoặc "đổi chỗ". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn. "Swap" thường được dùng trong các tình huống như giao dịch hàng hóa, đổi vai trò hoặc trong công nghệ thông tin như "swap memory". Từ này cũng thể hiện sự tương tác xã hội trong việc giao tiếp và thương mại.
Từ "swap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể truy nguyên đến thuật ngữ "swappen" trong tiếng Trung cổ, mang nghĩa là đổi chỗ hoặc hoán đổi. Dựa trên gốc từ "swappian" trong tiếng Anh cổ, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch và trao đổi hàng hóa. Hiện nay, "swap" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế tài chính đến ngôn ngữ, để chỉ việc hoán đổi hai đối tượng hoặc giá trị.
Từ "swap" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao đổi thông tin hoặc đồ vật. Trong phần Nói, "swap" được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề như thỏa thuận hoặc chọn lựa. Đọc và viết thường thấy từ này trong các bài văn diễn giải về giao dịch, giao lưu văn hóa hoặc trong các ngữ cảnh kinh tế, thể hiện sự thay đổi hay chuyển nhượng giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp