Bản dịch của từ Swap trong tiếng Việt

Swap

Noun [U/C] Verb

Swap (Noun)

swˈɑp
swˈɑp
01

Một hành động trao đổi thứ này lấy thứ khác.

An act of exchanging one thing for another.

Ví dụ

The swap of books between students increased knowledge sharing.

Việc trao đổi sách giữa các sinh viên tăng cường chia sẻ kiến thức.

The clothing swap event at the community center promoted sustainability.

Sự kiện trao đổi quần áo tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy bền vững.

The swap of recipes during the cooking class sparked creativity.

Việc trao đổi công thức nấu ăn trong lớp học nấu ăn kích thích sự sáng tạo.

Dạng danh từ của Swap (Noun)

SingularPlural

Swap

Swaps

Kết hợp từ của Swap (Noun)

CollocationVí dụ

Job swap

Đổi việc

They decided to do a job swap to experience different roles.

Họ quyết định trao đổi công việc để trải nghiệm vai trò khác nhau.

Straight swap

Đổi trực tiếp

They agreed to a straight swap of their mobile phones.

Họ đã đồng ý trao đổi trực tiếp điện thoại di động của họ.

House swap

Đổi nhà

They agreed to a house swap for their summer vacations.

Họ đồng ý trao đổi nhà cho kỳ nghỉ hè của mình.

Land swap

Đổi đất

The two neighboring communities agreed to a land swap.

Hai cộng đồng láng giềng đã đồng ý trao đổi đất.

Swap (Verb)

swˈɑp
swˈɑp
01

Tham gia trao đổi.

Take part in an exchange of.

Ví dụ

They decided to swap phone numbers after the party.

Họ quyết định trao đổi số điện thoại sau buổi tiệc.

Students often swap ideas during group discussions.

Sinh viên thường trao đổi ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.

Neighbors swap gardening tools to help each other out.

Hàng xóm trao đổi dụng cụ làm vườn để giúp đỡ nhau.

Dạng động từ của Swap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swap

Không có idiom phù hợp