Bản dịch của từ Swap trong tiếng Việt

Swap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swap (Noun)

swˈɑp
swˈɑp
01

Một hành động trao đổi thứ này lấy thứ khác.

An act of exchanging one thing for another.

Ví dụ

The swap of books between students increased knowledge sharing.

Việc trao đổi sách giữa các sinh viên tăng cường chia sẻ kiến thức.

The clothing swap event at the community center promoted sustainability.

Sự kiện trao đổi quần áo tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy bền vững.

The swap of recipes during the cooking class sparked creativity.

Việc trao đổi công thức nấu ăn trong lớp học nấu ăn kích thích sự sáng tạo.

Dạng danh từ của Swap (Noun)

SingularPlural

Swap

Swaps

Kết hợp từ của Swap (Noun)

CollocationVí dụ

Land swap

Đổi đất

The land swap improved community access to parks and recreational areas.

Việc trao đổi đất đã cải thiện khả năng tiếp cận công viên của cộng đồng.

House swap

Trao đổi nhà

Many families participate in house swaps for summer vacations.

Nhiều gia đình tham gia trao đổi nhà trong kỳ nghỉ hè.

Straight swap

Trao đổi trực tiếp

The community organized a straight swap of clothes last saturday.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi trao đổi quần áo vào thứ bảy vừa qua.

Job swap

Trao đổi công việc

Many people participated in the job swap program last year.

Nhiều người đã tham gia chương trình trao đổi công việc năm ngoái.

Swap (Verb)

swˈɑp
swˈɑp
01

Tham gia trao đổi.

Take part in an exchange of.

Ví dụ

They decided to swap phone numbers after the party.

Họ quyết định trao đổi số điện thoại sau buổi tiệc.

Students often swap ideas during group discussions.

Sinh viên thường trao đổi ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.

Neighbors swap gardening tools to help each other out.

Hàng xóm trao đổi dụng cụ làm vườn để giúp đỡ nhau.

Dạng động từ của Swap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swap

Không có idiom phù hợp