Bản dịch của từ Swap trong tiếng Việt

Swap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swap(Noun)

swˈɑp
swˈɑp
01

Một hành động trao đổi thứ này lấy thứ khác.

An act of exchanging one thing for another.

Ví dụ

Dạng danh từ của Swap (Noun)

SingularPlural

Swap

Swaps

Swap(Verb)

swˈɑp
swˈɑp
01

Tham gia trao đổi.

Take part in an exchange of.

Ví dụ

Dạng động từ của Swap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ