Bản dịch của từ Swordmaster trong tiếng Việt

Swordmaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swordmaster (Noun)

swˈɔɹdmˌæstɚ
swˈɔɹdmˌæstɚ
01

(hiếm) một kiếm sĩ lão luyện hoặc tài giỏi.

Rare an expert or consummate swordfighter.

Ví dụ

The swordmaster taught self-defense to students at the community center.

Người thầy kiếm đã dạy tự vệ cho học viên tại trung tâm cộng đồng.

Many people do not recognize the swordmaster's skills in modern society.

Nhiều người không nhận ra kỹ năng của người thầy kiếm trong xã hội hiện đại.

Is the swordmaster available for a workshop next month at school?

Người thầy kiếm có sẵn cho một buổi hội thảo vào tháng tới tại trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swordmaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swordmaster

Không có idiom phù hợp