Bản dịch của từ Consummate trong tiếng Việt
Consummate

Consummate (Adjective)
Her consummate performance wowed the audience at the social event.
Màn trình diễn tài ba của cô ấy làm say mê khán giả tại sự kiện xã hội.
He is a consummate host, ensuring every guest feels welcome.
Anh ấy là một người chủ nhà tài ba, đảm bảo mỗi khách mời cảm thấy được chào đón.
The consummate elegance of her dress captured everyone's attention.
Sự thanh lịch hoàn hảo của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng tính từ của Consummate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consummate Hoàn thành | More consummate Hoàn hảo hơn | Most consummate Hoàn hảo nhất |
Consummate (Verb)
Làm cho (một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ) trở nên trọn vẹn bằng cách quan hệ tình dục.
Make a marriage or relationship complete by having sexual intercourse.
The couple consummated their marriage on their honeymoon.
Cặp đôi đã hoàn thiện hôn nhân của họ trong chuyến trăng mật.
They consummated their relationship after dating for five years.
Họ đã hoàn thiện mối quan hệ sau khi hẹn hò năm năm.
Consummating a marriage is an important step for many couples.
Hoàn thiện hôn nhân là bước quan trọng đối với nhiều cặp đôi.
She consummated her social project with a successful fundraiser.
Cô ấy hoàn thành dự án xã hội của mình với một sự gây quỹ thành công.
The team consummated the community center renovation to great acclaim.
Đội đã hoàn thành việc cải tạo trung tâm cộng đồng với sự khen ngợi lớn.
He consummated his volunteer work by helping hundreds of families.
Anh ấy hoàn thành công việc tình nguyện của mình bằng cách giúp đỡ hàng trăm gia đình.
Dạng động từ của Consummate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consummate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consummated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consummated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consummates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consummating |
Consummate (Noun)
Một người được coi là rất có tay nghề cao và thành đạt trong một lĩnh vực cụ thể.
A person considered to be very skilled and accomplished in a particular area.
She is a consummate pianist, known for her exceptional performances.
Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài năng, nổi tiếng với những buổi biểu diễn xuất sắc.
John is a consummate chef, praised for his culinary expertise.
John là một đầu bếp tài năng, được khen ngợi về chuyên môn nấu ăn của mình.
The company hired a consummate marketer to lead their advertising campaigns.
Công ty đã thuê một nhà tiếp thị tài năng để dẫn dắt các chiến dịch quảng cáo của họ.
Họ từ
Từ "consummate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consummatus", nghĩa là hoàn thiện hoặc hoàn thành. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như tính từ để chỉ một người có kỹ năng hoặc tài năng cao, ví dụ: "a consummate musician", hay ở dạng động từ với nghĩa hoàn thành một điều gì đó. American English và British English sử dụng từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn phát âm, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và phép tắc ngữ pháp cá nhân trong từng khu vực.
Từ "consummate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consummatus", mang nghĩa là "hoàn thành" hay "fulfill". Nó được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau, hoàn toàn) và động từ "sumere" (để lấy). Trong lịch sử, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ việc đạt được sự hoàn hảo trong nghệ thuật hoặc nghề nghiệp. Ngày nay, "consummate" vẫn duy trì ý nghĩa đó, ám chỉ đến sự hoàn hảo, tinh tế hay tính chuyên nghiệp cao trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "consummate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này thường được thấy trong văn viết học thuật và văn chương, liên quan đến sự hoàn hảo hoặc thành thạo trong một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "consummate" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các nghệ sĩ hoặc chuyên gia có trình độ cao, nhấn mạnh sự xuất sắc và kỹ năng tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp