Bản dịch của từ Consummate trong tiếng Việt

Consummate

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consummate (Adjective)

kˈɑnsəmət
kˈɑnsəmˌeit
01

Thể hiện trình độ kỹ năng và sự tinh tế cao; hoàn thành hoặc hoàn hảo.

Showing a high degree of skill and flair complete or perfect.

Ví dụ

Her consummate performance wowed the audience at the social event.

Màn trình diễn tài ba của cô ấy làm say mê khán giả tại sự kiện xã hội.

He is a consummate host, ensuring every guest feels welcome.

Anh ấy là một người chủ nhà tài ba, đảm bảo mỗi khách mời cảm thấy được chào đón.

The consummate elegance of her dress captured everyone's attention.

Sự thanh lịch hoàn hảo của chiếc váy của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

Dạng tính từ của Consummate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Consummate

Hoàn thành

More consummate

Hoàn hảo hơn

Most consummate

Hoàn hảo nhất

Consummate (Verb)

kˈɑnsəmət
kˈɑnsəmˌeit
01

Làm cho (một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ) trở nên trọn vẹn bằng cách quan hệ tình dục.

Make a marriage or relationship complete by having sexual intercourse.

Ví dụ

The couple consummated their marriage on their honeymoon.

Cặp đôi đã hoàn thiện hôn nhân của họ trong chuyến trăng mật.

They consummated their relationship after dating for five years.

Họ đã hoàn thiện mối quan hệ sau khi hẹn hò năm năm.

Consummating a marriage is an important step for many couples.

Hoàn thiện hôn nhân là bước quan trọng đối với nhiều cặp đôi.

02

Làm (cái gì) hoàn thiện hoặc hoàn hảo.

Make something complete or perfect.

Ví dụ

She consummated her social project with a successful fundraiser.

Cô ấy hoàn thành dự án xã hội của mình với một sự gây quỹ thành công.

The team consummated the community center renovation to great acclaim.

Đội đã hoàn thành việc cải tạo trung tâm cộng đồng với sự khen ngợi lớn.

He consummated his volunteer work by helping hundreds of families.

Anh ấy hoàn thành công việc tình nguyện của mình bằng cách giúp đỡ hàng trăm gia đình.

Dạng động từ của Consummate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consummate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consummated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consummated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consummates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consummating

Consummate (Noun)

kˈɑnsəmət
kˈɑnsəmˌeit
01

Một người được coi là rất có tay nghề cao và thành đạt trong một lĩnh vực cụ thể.

A person considered to be very skilled and accomplished in a particular area.

Ví dụ

She is a consummate pianist, known for her exceptional performances.

Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài năng, nổi tiếng với những buổi biểu diễn xuất sắc.

John is a consummate chef, praised for his culinary expertise.

John là một đầu bếp tài năng, được khen ngợi về chuyên môn nấu ăn của mình.

The company hired a consummate marketer to lead their advertising campaigns.

Công ty đã thuê một nhà tiếp thị tài năng để dẫn dắt các chiến dịch quảng cáo của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consummate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consummate

Không có idiom phù hợp