Bản dịch của từ Flair trong tiếng Việt

Flair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flair(Noun)

flˈeə
ˈfɫɛr
01

Một khả năng đặc biệt hoặc bản năng

A special or instinctive ability

Ví dụ
02

Phong cách đặc trưng hoặc sự thanh lịch

Distinctive style or elegance

Ví dụ
03

Một tài năng bẩm sinh hoặc năng khiếu để làm điều gì đó một cách xuất sắc.

A natural talent or aptitude for doing something well

Ví dụ