Bản dịch của từ Flair trong tiếng Việt
Flair

Flair (Noun)
Phong cách và độc đáo.
Stylishness and originality.
She has a flair for fashion and always stands out.
Cô ấy có gu thời trang và luôn nổi bật.
His flair for storytelling captivates the audience every time.
Tài kể chuyện của anh ấy luôn thu hút khán giả mỗi lần.
The party was full of people with a unique flair.
Bữa tiệc đầy người có phong cách riêng.
She has a flair for organizing social events.
Cô ấy có năng khiếu tổ chức sự kiện xã hội.
His flair for public speaking makes him a great influencer.
Năng khiếu diễn thuyết công khai của anh ấy khiến anh ấy trở thành một người ảnh hưởng lớn.
The party planner's flair for decoration impressed everyone.
Năng khiếu trang trí của người lên kế hoạch tiệc ấn tượng mọi người.
Dạng danh từ của Flair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flair | Flairs |
Kết hợp từ của Flair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Design flair Khiếu thiết kế | The community center had a design flair that attracted many visitors. Trung tâm cộng đồng có phong cách thiết kế thu hút nhiều du khách. |
Dramatic flair Tài năng kịch tính | Maria presented her ideas with dramatic flair during the social event. Maria đã trình bày ý tưởng của mình với phong cách ấn tượng trong sự kiện xã hội. |
Real flair Tài năng thực sự | Maria has a real flair for organizing community events in our town. Maria có tài năng thực sự trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng ở thị trấn chúng tôi. |
A certain flair Một phong cách đặc trưng | Sarah has a certain flair for organizing community events successfully. Sarah có một phong cách đặc biệt trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Considerable flair Sự khéo léo đáng kể | John showed considerable flair in organizing the community event last week. John đã thể hiện sự tinh tế đáng kể trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng tuần trước. |
Họ từ
Từ "flair" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng hoặc tài năng tự nhiên trong việc làm một điều gì đó, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc phong cách. Trong tiếng Anh Anh, "flair" thường được dùng để chỉ phong cách độc đáo trong cách thể hiện bản thân, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khả năng sáng tạo. Về cách phát âm, "flair" được phát âm như /flɛər/ trong cả hai biến thể nhưng có nét nhấn khác nhau trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "flair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flair", có nghĩa là "khả năng cảm nhận" hay "cảm giác". Thực tế, từ này được liên kết với từ gốc Latin "flare", có nghĩa là "thổi" hay "tỏa ra". Trong lịch sử, "flair" đã được sử dụng để chỉ sự nhạy bén trong nhận thức hoặc đánh giá, và hiện nay được hiểu là khả năng bộc lộ phong cách, sáng tạo hoặc tài năng cá nhân. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa khả năng tự nhiên và sự thể hiện cá nhân.
Từ "flair" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả khả năng hay phong cách cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, "flair" thường được sử dụng để chỉ năng khiếu hoặc tài năng tự nhiên trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, hoặc giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài phỏng vấn, tiểu sử hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

