Bản dịch của từ Swordplay trong tiếng Việt

Swordplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swordplay (Noun)

sˈɔɹdpleɪ
sˈoʊɹdpleɪ
01

Hoạt động hoặc kỹ năng đấu kiếm bằng kiếm hoặc lá.

The activity or skill of fencing with swords or foils.

Ví dụ

Swordplay is a popular activity at the annual Renaissance Fair.

Đấu kiếm là một hoạt động phổ biến tại hội chợ Renaissance hàng năm.

Many people do not practice swordplay for self-defense purposes.

Nhiều người không thực hành đấu kiếm để tự vệ.

Is swordplay included in the school's physical education curriculum?

Đấu kiếm có được đưa vào chương trình giáo dục thể chất của trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swordplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swordplay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.