Bản dịch của từ Swordplay trong tiếng Việt
Swordplay

Swordplay (Noun)
Swordplay is a popular activity at the annual Renaissance Fair.
Đấu kiếm là một hoạt động phổ biến tại hội chợ Renaissance hàng năm.
Many people do not practice swordplay for self-defense purposes.
Nhiều người không thực hành đấu kiếm để tự vệ.
Is swordplay included in the school's physical education curriculum?
Đấu kiếm có được đưa vào chương trình giáo dục thể chất của trường không?
Họ từ
Swordplay là thuật ngữ chỉ việc sử dụng kiếm hay các loại vũ khí tương tự trong các trận đấu hoặc biểu diễn. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả nghệ thuật hoặc kỹ thuật chiến đấu với kiếm, đồng thời cũng có thể chỉ việc trao đổi lời nói mang tính hài hước hoặc châm biếm (play on words). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này dùng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng.
Từ "swordplay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "sword" (gươm) và "play" (chơi). Trong văn hóa phương Tây, "swordplay" thường được liên kết với nghệ thuật sử dụng gươm trong chiến đấu hoặc biểu diễn. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các kỹ thuật võ thuật cổ điển và trò chơi, trong đó việc thể hiện kỹ năng và khả năng trong chiến đấu được coi trọng. Chính vì thế, hiện nay "swordplay" không chỉ mang nghĩa đen về chiến đấu mà còn biểu thị cho sự khéo léo và nghệ thuật trong giao tiếp và tranh luận.
Từ "swordplay" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và giải trí, đặc biệt là liên quan đến các vở kịch hoặc phim võ thuật. "Swordplay" mô tả kỹ thuật hoặc nghệ thuật sử dụng kiếm, thường được nhấn mạnh trong các tình huống trình diễn hoặc cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp