Bản dịch của từ Sworn statement trong tiếng Việt
Sworn statement

Sworn statement (Noun)
The witness provided a sworn statement in court.
Nhân chứng cung cấp một bản tuyên thệ trong tòa án.
The police officer took the suspect's sworn statement seriously.
Cảnh sát đã nghiêm túc xem xét bản tuyên thệ của nghi can.
Submitting a false sworn statement is considered perjury.
Nộp một bản tuyên thệ giả mạo được coi là tội khai man.
Sworn statement (Adjective)
The witness provided a sworn statement in court.
Nhân chứng cung cấp một tuyên bố tuyên thệ tại tòa án.
The police officer took a sworn statement from the suspect.
Cảnh sát đã lấy một tuyên bố tuyên thệ từ nghi phạm.
The lawyer presented the sworn statement as evidence.
Luật sư trình bày tuyên bố tuyên thệ như bằng chứng.
Tuyên bố dưới hình thức thề (sworn statement) là tài liệu pháp lý trong đó một cá nhân cam kết rằng thông tin được trình bày là đúng sự thật, thường kèm theo việc tuyên thệ trước một cơ quan có thẩm quyền. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể chỉ sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý địa phương. Tuy nhiên, cấu trúc và nội dung của tuyên bố thường giống nhau trong cả hai hình thức ngôn ngữ.
Cụm từ "sworn statement" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, trong đó "sworn" xuất phát từ động từ "sordere", nghĩa là "thề" và "statement" đến từ "stare", có nghĩa là "đứng". Những từ này kết hợp lại để diễn đạt một tuyên bố được xác thực thông qua lời thề. Trong luật pháp hiện đại, "sworn statement" chỉ một tuyên bố được đưa ra dưới sự công nhận của pháp luật, có giá trị chứng minh và có thể bị xử phạt nếu sai sự thật, phản ánh sự nghiêm trọng trong trách nhiệm cá nhân đối với lời nói và chứng cứ.
Cụm từ "sworn statement" ít gặp trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, nơi tập trung chủ yếu vào từ vựng cơ bản và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết hoặc Nói liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc tình huống chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "sworn statement" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, nơi các cá nhân cung cấp lời khai dưới hình thức tuyên thệ, có thể gặp trong các vụ án, thủ tục hành chính hoặc các tài liệu chứng thực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp