Bản dịch của từ Syllabifies trong tiếng Việt

Syllabifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabifies (Verb)

sɨlˈæfəbiz
sɨlˈæfəbiz
01

Phát âm hoặc chia thành các âm tiết hoặc nhóm âm tiết.

Pronounce or divide into syllables or group of syllables.

Ví dụ

The teacher syllabifies difficult words during the social studies class.

Giáo viên phân âm những từ khó trong lớp học xã hội.

Students do not syllabify words correctly in their social presentations.

Học sinh không phân âm từ đúng trong bài thuyết trình xã hội.

How does the teacher syllabify complex terms in social discussions?

Giáo viên phân âm các thuật ngữ phức tạp trong các cuộc thảo luận xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syllabifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syllabifies

Không có idiom phù hợp