Bản dịch của từ Syllogize trong tiếng Việt
Syllogize
Syllogize (Verb)
Many students syllogize their opinions during social debates in class.
Nhiều học sinh suy luận ý kiến của họ trong các cuộc tranh luận xã hội.
She does not syllogize effectively when discussing social issues.
Cô ấy không suy luận hiệu quả khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you syllogize your arguments in social discussions?
Bạn có suy luận các lập luận của mình trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "syllogize" có nghĩa là lập luận hoặc suy luận theo hình thức của một lời suy diễn, thường liên quan đến ba mệnh đề: hai tiền đề và một kết luận. Thuật ngữ này xuất phát từ triết học và logic, đặc biệt là trong bối cảnh của Aristote. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "syllogize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syllogismus", mà lại được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "syllogismos", có nghĩa là "suy luận". Syllogism trong triết học là hình thức lập luận logic bao gồm hai tiên đề dẫn tới một kết luận. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ hành động suy luận từ các giả định đã được thiết lập. Ngày nay, "syllogize" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực logic và triết học để miêu tả quá trình lập luận hợp lý.
Từ "syllogize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, nơi khái niệm lập luận và suy diễn thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong triết học và logic để mô tả quá trình suy luận từ các tiền đề cho đến kết luận. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về suy nghĩ logic và phân tích các lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp