Bản dịch của từ Symmetrize trong tiếng Việt

Symmetrize

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symmetrize (Verb)

sˈɪmɪtɹaɪz
sˈɪmɪtɹaɪz
01

Làm đối xứng.

Make symmetrical.

Ví dụ

The city plans to symmetrize the park's layout by next year.

Thành phố dự định làm đối xứng thiết kế công viên vào năm tới.

They do not want to symmetrize the community spaces in the neighborhood.

Họ không muốn làm đối xứng các không gian cộng đồng trong khu phố.

Will the government symmetrize the public areas for better access?

Chính phủ có làm đối xứng các khu vực công cộng để tiếp cận tốt hơn không?

Symmetrize (Idiom)

01

Không tìm thấy thành ngữ.

No idioms found.

Ví dụ

They aim to symmetrize the community's resources for better distribution.

Họ nhằm cân bằng tài nguyên của cộng đồng để phân phối tốt hơn.

The project did not symmetrize access to education for all students.

Dự án không làm cân bằng quyền tiếp cận giáo dục cho tất cả học sinh.

How can we symmetrize opportunities in the job market for everyone?

Làm thế nào để chúng ta có thể cân bằng cơ hội trong thị trường lao động cho mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symmetrize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symmetrize

Không có idiom phù hợp