Bản dịch của từ Symmetrize trong tiếng Việt
Symmetrize

Symmetrize (Verb)
Làm đối xứng.
The city plans to symmetrize the park's layout by next year.
Thành phố dự định làm đối xứng thiết kế công viên vào năm tới.
They do not want to symmetrize the community spaces in the neighborhood.
Họ không muốn làm đối xứng các không gian cộng đồng trong khu phố.
Will the government symmetrize the public areas for better access?
Chính phủ có làm đối xứng các khu vực công cộng để tiếp cận tốt hơn không?
Symmetrize (Idiom)
Không tìm thấy thành ngữ.
No idioms found.
They aim to symmetrize the community's resources for better distribution.
Họ nhằm cân bằng tài nguyên của cộng đồng để phân phối tốt hơn.
The project did not symmetrize access to education for all students.
Dự án không làm cân bằng quyền tiếp cận giáo dục cho tất cả học sinh.
How can we symmetrize opportunities in the job market for everyone?
Làm thế nào để chúng ta có thể cân bằng cơ hội trong thị trường lao động cho mọi người?
Họ từ
Từ "symmetrize" xuất phát từ động từ "symmetrize" trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên đối xứng. Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình thay đổi một đối tượng hoặc hệ thống nhằm đạt được tính chất đối xứng cụ thể. Phiên bản phổ biến nhất của từ này tồn tại trong cả British và American English mà không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "symmetrise".
Từ "symmetrize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "symmetria", có nghĩa là sự đối xứng, kết hợp với hậu tố "-ize" chỉ hành động hình thành hoặc biến đổi. "Symmetria" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symmetria", mang ý nghĩa sự cân đối và hài hòa giữa các phần. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "symmetrize" được sử dụng trong toán học và khoa học để chỉ quá trình tạo ra sự đối xứng trong một đối tượng hoặc hệ thống, giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển lý thuyết hình học.
Từ "symmetrize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu vào ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến hình học, vật lý và toán học, trong khi phần Nói và Viết thường liên quan đến việc mô tả quá trình tạo hình đối xứng trong phân tích dữ liệu hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về mật độ và cấu trúc trong hóa học và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp