Bản dịch của từ Sympathise trong tiếng Việt
Sympathise

Sympathise (Verb)
I sympathise with your point of view on social issues.
Tôi đồng tình với quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội.
She doesn't sympathise with the government's approach to poverty.
Cô ấy không đồng tình với cách tiếp cận của chính phủ đối với nghèo đói.
Do you sympathise with the idea of community service projects?
Bạn đồng tình với ý tưởng về các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Sympathise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sympathise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sympathised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sympathised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sympathises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sympathising |
Họ từ
Từ "sympathise" là động từ, có nghĩa là chia sẻ hoặc hiểu cảm xúc của người khác, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn. Ở Anh, "sympathise" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, dạng viết là "sympathize". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách chính tả. Phát âm cũng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi do khác biệt văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, văn viết hoặc trong bối cảnh tâm lý học.
Từ "sympathise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sympathia", được hình thành từ gốc "sym" (cùng) và "pathos" (cảm xúc, nỗi buồn). Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "cảm thông" hay "cảm nhận cùng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ khả năng nhận thức và chia sẻ cảm xúc của người khác, dẫn đến việc hiểu và đồng cảm với những khó khăn hay đau khổ của họ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "sympathise" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và cảm xúc. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm trong các tình huống như mất mát, khó khăn cá nhân hoặc khi an ủi người khác. Ngoài ra, "sympathise" cũng xuất hiện trong các tài liệu tâm lý học và xã hội học khi thảo luận về tình cảm và mối quan hệ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp