Bản dịch của từ Synaesthetic trong tiếng Việt

Synaesthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synaesthetic (Adjective)

sɪnɪsɵˈɛtɪk
sɪnɪsɵˈɛtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị sự đồng cảm.

Relating to or denoting synaesthesia.

Ví dụ

Her synaesthetic experiences make social gatherings more vibrant and colorful.

Những trải nghiệm đồng cảm của cô ấy làm cho các buổi gặp gỡ thêm sống động.

Many people do not have synaesthetic perceptions during social interactions.

Nhiều người không có cảm nhận đồng cảm trong các tương tác xã hội.

Do you think synaesthetic feelings enhance social connections among individuals?

Bạn có nghĩ rằng cảm xúc đồng cảm làm tăng kết nối xã hội giữa mọi người không?

Synaesthetic (Noun)

sɪnɪsɵˈɛtɪk
sɪnɪsɵˈɛtɪk
01

Một người đồng cảm.

A synaesthetic person.

Ví dụ

Maria is a synaesthetic person who sees colors in music.

Maria là một người đồng cảm thấy màu sắc trong âm nhạc.

John is not a synaesthetic person; he hears sounds normally.

John không phải là một người đồng cảm; anh ấy nghe âm thanh bình thường.

Is Lisa a synaesthetic person who experiences taste with colors?

Liệu Lisa có phải là một người đồng cảm nhận vị với màu sắc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synaesthetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synaesthetic

Không có idiom phù hợp