Bản dịch của từ Synaptic trong tiếng Việt

Synaptic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synaptic (Adjective)

sɪnˈæptɪk
sɪnˈæptɪk
01

Liên quan đến khớp thần kinh hoặc khớp thần kinh giữa các tế bào thần kinh.

Relating to a synapse or synapses between nerve cells.

Ví dụ

The synaptic connections in our brains affect social interactions significantly.

Các kết nối synaptic trong não ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.

Synaptic pathways do not always guarantee successful communication among individuals.

Các con đường synaptic không luôn đảm bảo sự giao tiếp thành công giữa các cá nhân.

Are synaptic changes important for developing social skills in children?

Các thay đổi synaptic có quan trọng cho việc phát triển kỹ năng xã hội ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synaptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synaptic

Không có idiom phù hợp