Bản dịch của từ Synchronizer trong tiếng Việt
Synchronizer

Synchronizer (Noun)
Một thiết bị duy trì sự đồng bộ hóa giữa hai thiết bị, hệ thống hoặc quy trình.
A device that maintains synchronization between two devices systems or processes.
The synchronizer helped the two speakers share ideas during the conference.
Thiết bị đồng bộ giúp hai diễn giả chia sẻ ý tưởng trong hội nghị.
The synchronizer did not work well during the social event last week.
Thiết bị đồng bộ không hoạt động tốt trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the synchronizer essential for our online group discussions?
Thiết bị đồng bộ có cần thiết cho các cuộc thảo luận nhóm trực tuyến không?
Họ từ
Từ "synchronizer" được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc phần mềm có chức năng đồng bộ hóa các quá trình hoặc dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong hoạt động. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, synchronizer thường được áp dụng trong quản lý cơ sở dữ liệu và hệ thống mạng. Cách phát âm và viết của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ứng dụng cụ thể có thể khác nhau trong từng lĩnh vực.
Từ "synchronizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "synchronus", nghĩa là "cùng thời điểm", bao gồm tiền tố "syn-" có nghĩa là "cùng nhau" và gốc "chronos" nghĩa là "thời gian". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 19, trong ngữ cảnh liên quan đến việc đồng bộ hóa thời gian hoặc hoạt động. Ngày nay, "synchronizer" chỉ thiết bị hoặc phần mềm giúp phối hợp hoạt động giữa các hệ thống khác nhau, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tính đồng bộ trong công nghệ hiện đại.
Từ "synchronizer" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề khoa học máy tính hoặc kỹ thuật cơ khí. Mặc dù tài liệu IELTS không thường xuyên đề cập đến từ này trong Nghe, Nói, Đọc hay Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hệ thống hoặc quy trình. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồng bộ hóa thiết bị hoặc thông tin, phản ánh tính năng quan trọng của nó trong các ứng dụng kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
