Bản dịch của từ Syncing trong tiếng Việt

Syncing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syncing (Verb)

sˈɪsnɨŋ
sˈɪsnɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ đồng bộ.

Present participle and gerund of sync.

Ví dụ

They are syncing their social media accounts for better engagement.

Họ đang đồng bộ hóa các tài khoản mạng xã hội để tăng cường tương tác.

She is not syncing her photos on Instagram anymore.

Cô ấy không còn đồng bộ hóa ảnh của mình trên Instagram nữa.

Are they syncing their schedules for the upcoming social event?

Họ có đang đồng bộ hóa lịch trình cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Dạng động từ của Syncing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sync

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Synced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Synced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Syncs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Syncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syncing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syncing

Không có idiom phù hợp