Bản dịch của từ Syncopating trong tiếng Việt
Syncopating

Syncopating (Verb)
They are syncopating rhythms at the community music festival this weekend.
Họ đang chơi nhịp điệu ngắt quãng tại lễ hội âm nhạc cộng đồng cuối tuần này.
She is not syncopating the melody in her social music class.
Cô ấy không chơi ngắt quãng giai điệu trong lớp học âm nhạc xã hội.
Are they syncopating the beats during the dance performance tonight?
Họ có đang chơi ngắt quãng nhịp điệu trong buổi biểu diễn khiêu vũ tối nay không?
Họ từ
Từ "syncopating" xuất phát từ động từ "syncopate", có nghĩa là làm cho một âm tiết hoặc một phần của âm nhạc thiếu hụt hoặc bị cắt ngắn, tạo ra một sự ngắt quãng trong nhịp điệu. Trong âm nhạc, động từ này thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật thay đổi nhịp điệu làm cho nó trở nên phong phú hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau trong môi trường văn hóa âm nhạc của từng khu vực.
Từ "syncopating" xuất phát từ gốc Latin "syncopare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "hủy bỏ". Trong lịch sử, động từ này đã được sử dụng trong âm nhạc để chỉ việc rút ngắn âm tiết hoặc thay đổi nhịp điệu, từ đó hình thành nền tảng cho các thể loại âm nhạc hiện đại. Ngày nay, "syncopating" thường được hiểu là sự thay đổi nhịp điệu để tạo sự nhấn mạnh, phản ánh khả năng linh hoạt và sáng tạo trong âm nhạc.
Từ "syncopating" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, liên quan đến việc thay đổi nhịp điệu để tạo ra sự nhấn mạnh trên những âm tiết không kỳ vọng, do đó phổ biến trong các cuộc thảo luận về lý thuyết âm nhạc hoặc phân tích giai điệu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong một số lĩnh vực nghệ thuật hoặc văn học khi thảo luận về kỹ thuật tạo ra sự bất ngờ hoặc biến đổi trong cấu trúc.