Bản dịch của từ Synergic trong tiếng Việt

Synergic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synergic (Adjective)

sˈɨnɝdʒɨk
sˈɨnɝdʒɨk
01

Liên quan đến sức mạnh tổng hợp hoặc tạo ra sức mạnh tổng hợp.

Relating to synergy or producing synergy.

Ví dụ

Collaborating on group projects can be very synergic for students.

Hợp tác vào các dự án nhóm có thể rất hợp tác cho sinh viên.

Working alone may not lead to a synergic outcome in social studies.

Làm việc một mình có thể không dẫn đến kết quả hợp tác trong các nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/synergic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.