Bản dịch của từ Tablespoon trong tiếng Việt

Tablespoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tablespoon (Noun)

01

Một chiếc thìa lớn để phục vụ thức ăn.

A large spoon for serving food.

Ví dụ

She served the soup with a tablespoon at the charity event.

Cô ấy đã múc súp bằng một thìa lớn tại sự kiện từ thiện.

He did not use a tablespoon for the salad at the party.

Anh ấy đã không dùng thìa lớn cho món salad tại bữa tiệc.

Did you see the tablespoon on the dining table yesterday?

Bạn có thấy thìa lớn trên bàn ăn hôm qua không?

Dạng danh từ của Tablespoon (Noun)

SingularPlural

Tablespoon

Tablespoons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tablespoon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tablespoon

Không có idiom phù hợp