Bản dịch của từ Tablespoon trong tiếng Việt
Tablespoon
Noun [U/C]
Tablespoon (Noun)
Ví dụ
She served the soup with a tablespoon at the charity event.
Cô ấy đã múc súp bằng một thìa lớn tại sự kiện từ thiện.
He did not use a tablespoon for the salad at the party.
Anh ấy đã không dùng thìa lớn cho món salad tại bữa tiệc.
Did you see the tablespoon on the dining table yesterday?
Bạn có thấy thìa lớn trên bàn ăn hôm qua không?
Dạng danh từ của Tablespoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tablespoon | Tablespoons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tablespoon
Không có idiom phù hợp