Bản dịch của từ Tache trong tiếng Việt
Tache

Tache (Noun)
John's tache is very stylish and popular among his friends.
Tóc mép của John rất phong cách và phổ biến trong bạn bè.
My brother does not like having a tache at all.
Anh trai tôi hoàn toàn không thích có tóc mép.
Does David's tache make him look older than he is?
Tóc mép của David có làm anh ấy trông già hơn không?
Tache là một từ trong tiếng Pháp, nghĩa là "điểm" hoặc "dấu". Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến loài côn trùng hoặc các ngữ cảnh chuyên ngành. Phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc phát âm, nhưng mức độ sử dụng có thể thay đổi. Trong ngữ cảnh khoa học, tache có thể ám chỉ đến một dạng điểm hoặc đặc điểm cụ thể, tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "tache" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "taxa", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "dấu hiệu". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "tache" thường chỉ những đốm hoặc dấu hiệu trên bề mặt, phản ánh sự biến đổi hoặc hao mòn. Khái niệm này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu về việc "đánh dấu", để chỉ những đặc điểm hoặc dấu vết còn lại trên các vật thể, thể hiện sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "tache" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "tache" thường được liên kết với các thuật ngữ liên quan đến khoa học, đặc biệt trong sinh học và hóa học, ám chỉ các đặc điểm hay vết bẩn trên mẫu vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, để mô tả các yếu tố hình ảnh. Sự sử dụng từ này thiên về các tình huống chuyên môn và thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.