Bản dịch của từ Take a crack trong tiếng Việt
Take a crack

Take a crack (Phrase)
I will take a crack at organizing the community event next month.
Tôi sẽ thử tổ chức sự kiện cộng đồng vào tháng tới.
She did not take a crack at the social media campaign.
Cô ấy đã không thử tham gia chiến dịch truyền thông xã hội.
Will you take a crack at leading the volunteer group this year?
Bạn có muốn thử lãnh đạo nhóm tình nguyện năm nay không?
Cụm từ "take a crack" có nghĩa là thử sức hoặc cố gắng làm điều gì đó, thường là trong bối cảnh mà thành công không được đảm bảo. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Đối với tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "have a go", nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. "Take a crack" thường mang sắc thái cảm xúc tích cực hơn, biểu thị sự quyết đoán khi đối diện với thử thách.
Cụm từ "take a crack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crack", vốn xuất phát từ tiếng Old Norse "krakka", nghĩa là "khe nứt" hoặc "âm thanh nứt". Thuật ngữ này ban đầu diễn tả hành động phá vỡ hoặc liên quan đến sự bất thường trong cấu trúc. Theo thời gian, "take a crack" đã được chuyển sang nghĩa rộng hơn, chỉ hành động thử nghiệm hay cố gắng đạt được điều gì đó, phản ánh sự quyết tâm trong việc đối mặt với thách thức.
Cụm từ "take a crack" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, diễn tả việc thử sức hoặc cố gắng làm một điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra nói và viết, khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc kiên nghị về việc thử nghiệm. Cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thể hiện sự quyết đoán hoặc sự mạo hiểm trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp