Bản dịch của từ Take breath away trong tiếng Việt

Take breath away

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take breath away (Idiom)

01

Gây ngạc nhiên hoặc gây ấn tượng mạnh với ai đó.

To surprise or impress someone greatly.

Ví dụ

Her performance in the talent show really took our breath away.

Màn biểu diễn của cô ấy trong chương trình tài năng thực sự khiến chúng tôi ngạc nhiên.

The lack of support from the community didn't take my breath away.

Sự thiếu sự ủng hộ từ cộng đồng không khiến tôi ngạc nhiên.

Did the speech at the charity event take your breath away?

Bài phát biểu tại sự kiện từ thiện đã khiến bạn ngạc nhiên chưa?

The stunning view of the city skyline takes my breath away.

Cảnh đẹp của tòa nhà cao tầng ở thành phố khiến tôi ngạc nhiên.

The pollution in the city does not take anyone's breath away.

Ô nhiễm ở thành phố không làm ai ngạc nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take breath away cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take breath away

Không có idiom phù hợp