Bản dịch của từ Take care of trong tiếng Việt
Take care of

Take care of (Phrase)
Parents should take care of their children's education and health.
Bố mẹ nên chăm sóc giáo dục và sức khỏe của con.
The community center takes care of the elderly residents in the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng chăm sóc cư dân cao tuổi trong khu vực.
Volunteers take care of distributing food to those in need during holidays.
Những tình nguyện viên chăm sóc việc phân phát thức ăn cho người có hoàn cảnh khó khăn trong dịp lễ.
The community center takes care of the elderly residents.
Trung tâm cộng đồng chăm sóc cư dân cao tuổi.
The charity organization takes care of homeless individuals in the city.
Tổ chức từ thiện chăm sóc người vô gia cư trong thành phố.
Cụm từ "take care of" có nghĩa là chăm sóc hoặc quản lý một người hay một việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh thường sử dụng các cụm từ thay thế như “look after” nhiều hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng "take care of" một cách thường xuyên hơn. Cụm từ này có thể được dùng trong cả văn nói và văn viết.
Cụm từ "take care of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "take" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "taka", có nghĩa là nắm, lấy và "care" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cura", có nghĩa là chăm sóc, quản lý. Lịch sử sử dụng cụm từ này cho thấy sự kết hợp giữa hành động giữ gìn và sự quan tâm đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, "take care of" biểu thị sự chăm sóc toàn diện, thể hiện trách nhiệm và sự quan tâm trong mối tương tác xã hội.
Cụm từ "take care of" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi người thi thường thảo luận về vấn đề chăm sóc, quản lý hoặc trách nhiệm. Trong những ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày khi thể hiện sự quan tâm đối với người khác hoặc các nhiệm vụ, chẳng hạn như chăm sóc gia đình, thú cưng hoặc công việc. Cách sử dụng này thể hiện thái độ trách nhiệm và sự chu đáo trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



