Bản dịch của từ Take five trong tiếng Việt

Take five

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take five (Phrase)

teɪk faɪv
teɪk faɪv
01

Nghỉ ngơi một chút, đặc biệt là trong năm phút.

To take a short break especially for five minutes.

Ví dụ

During the meeting, let’s take five to refresh our minds.

Trong cuộc họp, hãy nghỉ năm phút để làm mới tâm trí.

We don't need to take five; we can finish this now.

Chúng ta không cần nghỉ năm phút; chúng ta có thể hoàn thành ngay bây giờ.

Can we take five before discussing the next social event?

Chúng ta có thể nghỉ năm phút trước khi thảo luận sự kiện xã hội tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take five/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take five

Không có idiom phù hợp