Bản dịch của từ Take five trong tiếng Việt
Take five

Take five (Phrase)
Nghỉ ngơi một chút, đặc biệt là trong năm phút.
To take a short break especially for five minutes.
During the meeting, let’s take five to refresh our minds.
Trong cuộc họp, hãy nghỉ năm phút để làm mới tâm trí.
We don't need to take five; we can finish this now.
Chúng ta không cần nghỉ năm phút; chúng ta có thể hoàn thành ngay bây giờ.
Can we take five before discussing the next social event?
Chúng ta có thể nghỉ năm phút trước khi thảo luận sự kiện xã hội tiếp theo không?
Cụm từ "take five" được sử dụng để chỉ việc nghỉ ngơi ngắn hạn, thường là khoảng thời gian năm phút, nhằm giúp mọi người thư giãn và tái tạo năng lượng. Cụm từ này chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh làm việc, học tập, hoặc trong ngành công nghiệp giải trí. Về mặt ngữ âm, "take five" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, chất liệu văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất và bối cảnh sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "take five" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn và công việc, biểu thị ý nghĩa nghỉ ngơi hoặc tạm dừng trong khoảng thời gian 5 phút. Cụm từ này có thể trace lại đến những năm giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong văn hóa âm nhạc jazz. Sự kết hợp giữa động từ "take" (lấy) và số "five" (năm) phản ánh mong muốn đơn giản hóa việc giải tỏa stress, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó về việc tạm dừng cho nghỉ ngơi có kế hoạch.
Cụm từ "take five" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống làm việc hoặc học tập để chỉ việc tạm ngừng trong khoảng thời gian ngắn (5 phút) nhằm nghỉ ngơi hoặc hồi phục. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong bốn phần, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần nói hoặc viết khi tham khảo về thói quen làm việc hiệu quả. Cụm từ này thường có mặt trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong môi trường văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp