Bản dịch của từ Take in one's arms trong tiếng Việt
Take in one's arms

Take in one's arms (Phrase)
She took her baby in her arms at the park.
Cô ấy ôm đứa bé trong tay tại công viên.
He did not take his friend in his arms during the farewell.
Anh ấy không ôm người bạn trong buổi chia tay.
Did she take her dog in her arms at the shelter?
Cô ấy có ôm con chó trong tay tại nơi trú ẩn không?
Cụm từ "take in one's arms" có nghĩa là ôm hoặc đón nhận ai đó vào vòng tay, thể hiện sự yêu thương, che chở hoặc chào đón. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc ấm áp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền. Cụm từ thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc tình huống thể hiện sự gắn bó tình cảm.
Cụm từ "take in one's arms" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "capere" có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "giữ". Lịch sử từ này phản ánh sự tiếp nhận và bảo vệ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả một hành động thân mật như ôm ấp. Sự kết hợp giữa hành động vật lý và tình cảm trong biểu thức này cho thấy sự liên kết sâu sắc giữa con người, đồng thời thể hiện khả năng che chở và an ủi mà việc ôm mang lại trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "take in one's arms" thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự yêu thương, che chở hoặc sự đoàn tụ giữa các cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phải là thuật ngữ thường gặp, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói khi thảo luận về mối quan hệ hoặc cảm xúc. Trong văn hóa phổ thông, nó cũng được sử dụng trong văn học và điện ảnh để biểu đạt sự gắn bó và tấm lòng ấm áp.