Bản dịch của từ Take in one's arms trong tiếng Việt

Take in one's arms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take in one's arms (Phrase)

tˈeɪk ɨn wˈʌnz ˈɑɹmz
tˈeɪk ɨn wˈʌnz ˈɑɹmz
01

Để giữ một ai đó hoặc một cái gì đó trong vòng tay của bạn.

To hold someone or something in your arms.

Ví dụ

She took her baby in her arms at the park.

Cô ấy ôm đứa bé trong tay tại công viên.

He did not take his friend in his arms during the farewell.

Anh ấy không ôm người bạn trong buổi chia tay.

Did she take her dog in her arms at the shelter?

Cô ấy có ôm con chó trong tay tại nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take in one's arms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take in one's arms

Không có idiom phù hợp