Bản dịch của từ Take lightly trong tiếng Việt
Take lightly

Take lightly (Phrase)
She took lightly the advice given by her friends.
Cô ấy không nghiêm túc với lời khuyên từ bạn bè.
The consequences of cyberbullying should not be taken lightly.
Hậu quả của cyberbullying không nên bị xem thường.
Taking mental health issues lightly can lead to serious problems.
Xem nhẹ vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng.
Cụm từ "take lightly" có nghĩa là không xem xét hoặc đánh giá một sự việc một cách nghiêm túc. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường được sử dụng để chỉ việc coi thường một tình huống hoặc vấn đề quan trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói. Tuy nhiên, trong văn phong, "take lightly" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn bản trang trọng.
Cụm từ "take lightly" bao gồm động từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là "cầm" hoặc "nhận", và tính từ "lightly" xuất phát từ từ "light", từ tiếng Anh cổ "leoht", nghĩa là "nhẹ". Sự kết hợp này ban đầu chỉ việc xử lý một vấn đề một cách nhẹ nhàng, không nghiêm túc. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ việc không đánh giá đúng mức độ quan trọng của một vấn đề.
Cụm từ "take lightly" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi cảm xúc và thái độ được thể hiện rõ hơn. Trong phần Đọc và Viết, cụm này thường liên quan đến việc đánh giá sự nghiêm trọng của vấn đề hoặc tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, "take lightly" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu nghiêm túc trong việc xem xét một vấn đề, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc trong văn hóa giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp