Bản dịch của từ Take no account of trong tiếng Việt

Take no account of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take no account of (Phrase)

tˈeɪkənæfskˌɑnt
tˈeɪkənæfskˌɑnt
01

Không xem xét hoặc bao gồm một cái gì đó.

To not consider or include something.

Ví dụ

Many people take no account of others' feelings in social interactions.

Rất nhiều người không để ý đến cảm xúc của người khác trong giao tiếp xã hội.

Ignoring cultural differences can lead to misunderstandings in social situations.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội.

Should we take no account of societal norms when interacting with strangers?

Chúng ta có nên không để ý đến các chuẩn mực xã hội khi tương tác với người lạ không?

Taking no account of cultural differences can lead to misunderstandings.

Không xem xét đến sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.

It's important to take no account of personal biases in social interactions.

Quan trọng là không xem xét đến định kiến cá nhân trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take no account of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] While juvenile delinquency may be due to parents' failure in raising their children, I believe that teenage lawbreakers should all for their offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Take no account of

Không có idiom phù hợp