Bản dịch của từ Take no account of trong tiếng Việt
Take no account of

Take no account of (Phrase)
Many people take no account of others' feelings in social interactions.
Rất nhiều người không để ý đến cảm xúc của người khác trong giao tiếp xã hội.
Ignoring cultural differences can lead to misunderstandings in social situations.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội.
Should we take no account of societal norms when interacting with strangers?
Chúng ta có nên không để ý đến các chuẩn mực xã hội khi tương tác với người lạ không?
Taking no account of cultural differences can lead to misunderstandings.
Không xem xét đến sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm.
It's important to take no account of personal biases in social interactions.
Quan trọng là không xem xét đến định kiến cá nhân trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "take no account of" có nghĩa là không xem xét, không quan tâm đến một yếu tố, khía cạnh nào đó trong quyết định hoặc hành động. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán khi một người không thừa nhận sự quan trọng của điều gì. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm do yếu tố địa phương.
Cụm từ "take no account of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "take" có nghĩa là "lấy" và "account" bắt nguồn từ từ Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Lịch sử sử dụng của cụm từ này phản ánh một hành động hoặc thái độ không chú ý đến hoặc coi nhẹ một yếu tố nào đó. Ngày nay, cụm từ thường được dùng để diễn tả việc bỏ qua những điều quan trọng trong việc ra quyết định hoặc đánh giá tình huống.
Cụm từ "take no account of" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ sự thiếu chú ý hoặc xem nhẹ một yếu tố nào đó trong một phân tích hoặc đánh giá. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận lý thuyết hoặc khi chỉ trích sự phân tích không đầy đủ trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
