Bản dịch của từ Take one's measure trong tiếng Việt

Take one's measure

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take one's measure (Idiom)

ˈteɪ.koʊnzˈmɛ.ʒɚ
ˈteɪ.koʊnzˈmɛ.ʒɚ
01

Để đánh giá hoặc đánh giá tính cách, khả năng hoặc ý định thực sự của ai đó.

To judge or assess someones true character capabilities or intentions.

Ví dụ

People often take one's measure during job interviews to assess qualifications.

Mọi người thường đánh giá ai đó trong phỏng vấn để xem trình độ.

They do not take one's measure based on social media profiles alone.

Họ không chỉ đánh giá ai đó qua hồ sơ mạng xã hội.

How do you take one's measure in a casual social setting?

Bạn đánh giá ai đó như thế nào trong một buổi giao lưu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take one's measure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take one's measure

Không có idiom phù hợp