Bản dịch của từ Take pride in trong tiếng Việt
Take pride in

Take pride in (Phrase)
She takes pride in her community service work.
Cô ấy tự hào về công việc cộng đồng của mình.
He does not take pride in his lack of empathy.
Anh ấy không tự hào về sự thiếu lòng trắc ẩn của mình.
Do you take pride in your IELTS writing score?
Bạn có tự hào về điểm viết IELTS của mình không?
She takes pride in her volunteer work at the local shelter.
Cô ấy tự hào về công việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
They don't take pride in their lack of community involvement.
Họ không tự hào về việc họ thiếu sự tham gia cộng đồng.
Cụm từ "take pride in" có nghĩa là cảm thấy tự hào về một điều gì đó, thường liên quan đến những thành tựu hoặc phẩm chất tích cực của bản thân hoặc người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng và hiểu nghĩa theo cùng một cách. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền, song nhìn chung, nó được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh để thể hiện lòng tự hào và sự tôn trọng.
Cụm từ "take pride in" xuất phát từ động từ "pride", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "prōdīre", nghĩa là "tiến về phía trước". Từ "pride" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 13, liên quan đến cảm xúc tự hào về bản thân hoặc thành tựu của mình. Sự kết hợp với "take" tạo thành cụm diễn đạt sự tự hào một cách chủ động, nhấn mạnh hành động và thái độ tích cực đối với những điều đạt được hoặc thuộc về cá nhân, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và hành động.
Cụm từ "take pride in" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi học viên thường được yêu cầu diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc về thành tựu cá nhân hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để thể hiện sự tự hào về nghề nghiệp, gia đình hoặc các giá trị cá nhân. Nó phản ánh tâm lý tích cực và động lực cá nhân trong việc khẳng định bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

