Bản dịch của từ Take retribution trong tiếng Việt
Take retribution

Take retribution (Verb)
Many people take retribution against those who harm their communities.
Nhiều người trả thù những kẻ gây hại cho cộng đồng của họ.
She does not take retribution when someone insults her family.
Cô ấy không trả thù khi ai đó xúc phạm gia đình cô.
Do communities take retribution for crimes committed against them?
Các cộng đồng có trả thù cho những tội ác chống lại họ không?
"Có đi có lại" là một cụm từ có nghĩa là trả thù hoặc đền bù cho hành động sai trái. Nó phản ánh khái niệm công bằng, trong đó sự trừng phạt được coi là thích đáng cho những hành vi xấu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, "retribution" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý nhiều hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được tìm thấy trong các diễn ngôn văn hóa và tôn giáo.
Từ "retribution" xuất phát từ tiếng Latin "retributio", có nghĩa là "trả lại" hoặc "đền đáp". Trong đó, "re-" mang nghĩa là "trở lại", và "tributio" có liên quan đến "contribution" hay "đóng góp". Qua thời gian, từ này đã phát triển vào tiếng Anh với nghĩa là sự đền bù hoặc trả thù vì một hành động sai trái. Sự phát triển nghĩa của "retribution" hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc đáp lại hành động với sự công bằng, thể hiện mối liên hệ sâu sắc với nguồn gốc Latin.
Cụm từ "take retribution" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng liên quan đến các chủ đề đạo đức, pháp luật hoặc tâm lý, thể hiện sự đòi hỏi công bằng hoặc trừng phạt cho hành động sai trái. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học hoặc các bài viết về xã hội, khi bàn về ảnh hưởng của hành động và hậu quả của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp