Bản dịch của từ Take something in trong tiếng Việt
Take something in

Take something in (Phrase)
Để hiểu hoặc tiếp thu thông tin.
To understand or absorb information.
Many students take something in during social studies classes every week.
Nhiều học sinh tiếp thu kiến thức trong các lớp học xã hội mỗi tuần.
Students do not take something in when they are distracted in class.
Học sinh không tiếp thu kiến thức khi bị phân tâm trong lớp.
How can students take something in during fast-paced discussions?
Làm thế nào học sinh có thể tiếp thu kiến thức trong các cuộc thảo luận nhanh?
Cụm từ "take something in" có nghĩa là tiếp nhận, hiểu hoặc hấp thụ thông tin, cảm xúc hoặc trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết, với sắc thái chính thức và không chính thức. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng cụm từ này. Đối với cả hai biến thể, ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên, nhưng có thể có khác biệt nuance trong một số ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "take something in" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với phần "take" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", mang nghĩa là "lấy" hay "nắm bắt". Phần "in" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*in", nghĩa là "vào trong". Cụm từ này phản ánh quá trình tiếp nhận thông tin hoặc cảm xúc, thể hiện sự chủ động trong việc tích cực tiếp thu. Sự kết hợp này khẳng định ý nghĩa hiện tại về việc tiếp nhận, hiểu biết một cách sâu sắc.
Cụm từ "take something in" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, cụm này thường xuất hiện liên quan đến việc tiếp thu và hiểu thông tin. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện khả năng lĩnh hội hoặc chấp nhận một khái niệm, điều kiện mới.