Bản dịch của từ Take something in trong tiếng Việt

Take something in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take something in (Phrase)

01

Để hiểu hoặc tiếp thu thông tin.

To understand or absorb information.

Ví dụ

Many students take something in during social studies classes every week.

Nhiều học sinh tiếp thu kiến thức trong các lớp học xã hội mỗi tuần.

Students do not take something in when they are distracted in class.

Học sinh không tiếp thu kiến thức khi bị phân tâm trong lớp.

How can students take something in during fast-paced discussions?

Làm thế nào học sinh có thể tiếp thu kiến thức trong các cuộc thảo luận nhanh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take something in cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take something in

Không có idiom phù hợp