Bản dịch của từ Take (something) over trong tiếng Việt
Take (something) over

Take (something) over (Phrase)
Bắt đầu có quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một cái gì đó.
To begin to have control or responsibility for something.
The community group will take over the local park's management next month.
Nhóm cộng đồng sẽ đảm nhận việc quản lý công viên địa phương tháng tới.
The city council did not take over the abandoned buildings last year.
Hội đồng thành phố đã không tiếp quản các tòa nhà bỏ hoang năm ngoái.
Will the new organization take over social services in our area?
Liệu tổ chức mới có tiếp quản dịch vụ xã hội trong khu vực chúng ta không?
Cụm động từ "take (something) over" có nghĩa là tiếp quản một nhiệm vụ, quyền lực hoặc tài sản từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang thêm nghĩa trong bối cảnh kinh doanh là tiếp quản một công ty. Phiên âm ngữ âm và ngữ cảnh có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của giọng địa phương. "Take over" được sử dụng nhiều trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý.
Cụm từ "take over" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, với phần đầu "take" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "taka", có nghĩa là "lấy", và phần "over" từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua". Lịch sử của cụm từ này phản ánh quá trình kiểm soát hoặc đảm nhận quyền lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc hành chính. Ngày nay, "take over" thường chỉ hành động chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm từ một thực thể sang một thực thể khác.
Cụm từ "take (something) over" có tần suất xuất hiện khá cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc tiếp quản một công việc, một dự án hoặc một tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống kinh doanh, pháp lý hoặc khi nói về sự chuyển giao quyền lực, thể hiện sự chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát từ một cá nhân hoặc nhóm này sang một cá nhân hoặc nhóm khác.