Bản dịch của từ Take the field against trong tiếng Việt
Take the field against
Take the field against (Phrase)
Tham gia hoặc tham dự một cuộc thi thể thao.
To participate in or attend to a sports competition.
Many students from the school took the field against other teams.
Nhiều học sinh từ trường tham gia trận đấu với các đội khác.
The local community is excited to take the field against their rivals.
Cộng đồng địa phương hào hứng tham gia trận đấu với đối thủ của họ.
The team captain encouraged everyone to take the field against the champions.
Đội trưởng khuyến khích mọi người tham gia trận đấu với nhà vô địch.
"Cụm từ 'take the field against' có nghĩa là tham gia vào một trận đấu hoặc cuộc thi, thường để đấu tranh hoặc thi đấu với đối thủ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động thể thao hoặc quân sự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ thường mang tính chất chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Cụm từ "take the field against" xuất phát từ tiếng Latinh "aggredi", có nghĩa là "tiến công" hoặc "đối đầu". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và quân sự, biểu thị hành động tham gia một trận đấu hoặc một cuộc chiến. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự chủ động và quyết tâm trong việc đối đầu với đối thủ, nhấn mạnh tinh thần cạnh tranh và quyết liệt trong cuộc chiến.
Cụm từ "take the field against" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là khi đề cập đến việc một đội tham gia thi đấu với một đội khác. Trong ngữ cảnh này, cụm từ thể hiện sự chuẩn bị và tham gia vào một cuộc cạnh tranh. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống quân sự hay chiến lược, nhằm chỉ các hành động ra quân để đối đầu với đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp